|
Thống kê điểm sai xót |
|||
|
Tên Nhân Viên |
Tổng số điểm đạt |
tổng số điểm trừ | tổng sổ điểm |
| TRUNG |
15.8 |
232 |
-216.2 |
| ĐỨC |
97.35 |
15 |
82.35 |
| TRƯỜNG |
1.1 |
0 |
1.1 |
| KHANH |
50.35 |
108 |
-57.65 |
| PHONG |
23.9 |
186 |
-162.1 |
| TUẤN |
59.45 |
15 |
44.45 |
| HÙNG |
34.2 |
2 |
32.2 |
| TRỨ |
0 |
0 |
0 |
| KỶ |
52.85 |
37 |
15.85 |
| A TUẤN |
0 |
26 |
-26 |