Ngày 11/09/2009:
| STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
|
01 |
Lâm Thanh phong |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
19.400 b/2sp |
100 |
|
02 |
Lâm Thanh phong |
13h |
16h |
4 |
12h 16h |
13h 17h |
2 |
67% |
10.500 b/2sp |
54 |
|
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h 21h35 23h30 |
20h20 22h45 24h |
4 |
20h20 22h45 |
21h35 23h30 |
2 |
67% |
12.350 b/sp |
222 |
|
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h 2h30 5h30 |
2h 5h 6h |
5 |
2h 5h |
2h30 5h30 |
1 |
83% |
3500b/sp 3500b/2bộ 800b/2sp |
118 |
|
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
79% |
|||||||||
|
Số lượng bình quân bế trong một ca |
22.812 sp/ca |
|||||||||
|
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
124 m2/ca |
|||||||||
Kim Nhựt