Ngày: | 03.01.2018 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 180103-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Dược Thiên Phú |
Tên hàng | DTP – Intimax_Decal trong tẩy trong_04 |
Ngày đặt | 03.01.2018 |
Ngày yêu cầu giao | 13.01.2018 |
Ngày đồng ý giao | 13.01.2018 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan trong tẩy trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 161 |
Chiều dài khổ in (mm) | 72 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:Thay số điện thoại- Màu sắc như đã SX – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng-Chiều quấn cuộn: dạng 01, (3,000sp/cuộn), Lõi giấy phải bằng nhãn thành phẩm
– Đóng gói như Lesgo của LLE |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: In máy 2 màu, file mới (thay đổi nội dung 1 bảng màu TRẮNG), dao bế cũ.
1. In: Trắng -> Xanh pha.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Cập nhât PTT : kích thước : 161 x 72mm
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30
-Khổ đề nghị: 164mm
-Bước in đề nghị : 165mm/2sp.
-Dài đề nghị: 1.650 + 83 = 1.733 m ( 10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 sp/ 2 sp => 10.000 bước x 0.165 = 1.650 m
-Khấu hao 5%: 1.000 sp / 2 sp => 500 bước x 0.165 = 83 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal:
-Tồn Kho : UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30
+ Khổ : 164 mm
+ Dài : ( 190 m x 2 cuộn ) + 1.000 m + 500 m = 1.880 m
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:16
5. BƯỚC IN :165mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 300b Tang vo bai
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :5000———— 10.800b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI): ngung may qua dem le 100b nam trong cuon
*Giao NVL cho SX: ( giao ngày 08/01/2018 )
1. Decal:
-Tồn Kho : UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30
+ Khổ : 164 mm
+ Dài : ( 190 m x 2 cuộn ) + 1.000 m + 500 m = 1.880 m
+ Số cuộn : 04
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30
-Tổng SL giao sx : 1.880 m
-SL thu hồi về kho: 32 m – 12 m ( đầu cuối cuộn ) = 20 m
-SL sx thực tế: 1.848 m =>11.200 bước => 22.400 sp
KIỂM NGÀY:16/01/2018
– Khách hàng đăt: 20.000 sp.
– VP cung cấp:1.848 m /165mm/11.200b/2 sp=22.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 22.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 19.700 sp (Giao: 19.700 sp).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 2.700 sp (12.05%)=223m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 2.580 sp (11.52%)=213m.
– Tăng +Mong VB+ngưng máy qua đêm : 800 sp(3.57%)=66m.
-> in lé: 1.780 sp(7.95%)=147m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 120 sp(0.53%)=10m=> Tăng+A.Thi bế mất sp+hư đầu cuối cuộn.
– Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 180126
Ngày GH: 23 / 01 / 2018
SL: 19.700 sp