| Ngày: | 10.01.2018 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 180110-003 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hanvit – K&C 200gam_02 |
| Ngày đặt | 10.01.2018 |
| Ngày yêu cầu giao | 05.02.2018 |
| Ngày đồng ý giao | 05.02.2018 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 165 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 100 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 10,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Thay số điện thoại- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng
– KCS đóng gói dùng decan quấn lại (giống như giao cho Mobil) |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Hanvet K.T.E hi Plus 20ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanvet K.T.E hi Plus 20ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanvet K.T.E hi Plus 20ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanvet K.T.E hi Plus 20ml_04
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TVSon trong PTT: DTY – Hanvet K.T.E hi Plus 20ml_04
- TNAnh trong PTT: ANTI – Hoàn lại 1 tỷ đồng_300gam_Hình tròn_01
- TNAnh trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt trước_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung một bảng ĐEN), dao bế cũ.
1. In:
* Lần 1: Cam pha + 4 màu góc.
* Lần 2: cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL,:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 180mm
-Bước in đề nghị: 315mm/3sp.
-Dài đề nghị: 1.050 + 53 = 1.103 m ( 3.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp/ 3 sp => 3.333 bước x 0.315 = 1.050 m
-Khấu hao 5%: 500 sp/ 3sp => 167 bước x 0.315 = 53 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Đặt Mới: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 180 mm
+ Dài : 2.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX
1. Decal :
– Tồn Kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 180 mm
+ Dài : 2.000 m
+ Số cuộn : 01
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx : 2.000 m
-SL thu hồi về kho: 830 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 827 m
-SL sx thực tế: 1.170 m => 3.714 bước => 11.142 sp
KIỂM NGÀY:23/01/2018
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:1.170 m /315mm/3.714b/3 sp=11.142 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.142 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.187 sp (Giao: 10.150 sp) + KH:37 sp (0.33%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 955 sp (8.57%)=100m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 955 sp (8.57%)=100m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 180201
Ngày GH: 01 / 02 / 2018
SL: 10.150 sp