Ngày: | 15.01.2018 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 180115-003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Nhãn NORGY 80ml_05 |
Ngày đặt | 15.01.2018 |
Ngày yêu cầu giao | 25.01.2018 |
Ngày đồng ý giao | 25.01.2018 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong mờ |
Mã số NCC và NVL | AVERY – BW 0150 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 106 |
Chiều dài khổ in (mm) | 85 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Lụa 2 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 9,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Thay số điện thoại– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – không lấy dư– Số lượng sp/cuộn : 3,500sp/cuộn- Hướng quấn cuộn: dạng 01. Biên mỗi bên 4mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 4mm,- Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu, file mới (thay đổi nội dung một bảng XÁM PHA), dao bế cũ.
1. In: Xám pha + Xanh lá pha.
2. Bế, chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: AVERY – BW 0150
-Khổ đề nghị: 190mm
-Bước in đề nghị: 110mm/2sp.
-Dài đề nghị: 495 + 25 = 520 m ( 4.725 bước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 9,000 sp / 2 sp => 4.500 bước x 0.110 = 495 m
-Khấu hao 5%: 450 sp / 2 sp => 225 bước x 0.11 -= 25 m
*Chuẩn bị NVL :
1.Decal :
– Tồn Kho : AVERY – BW 0150
+ Khổ : 195 mm
+ Dài : 1.000 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX
1. Decal :
-Từ tồn kho: AVERY – BW 0150
+ Khổ : 195 mm
+ Dài : 1.000 m
+ Số cuộn : 02 (500m * 2 cuộn).
.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 20
5. BƯỚC IN :110mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 00000———— 5.000b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : AVERY – BW 0150
-Tổng SL giao sx : 1.000 m
-SL thu hồi về kho: 428 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 425 m
-SL sx thực tế: 572 m => 5.200 bước => 10.400 sp
KIỂM NGÀY:19/01/2018
– Khách hàng đăt:9.000 sp.
– VP cung cấp:572 m /110mm/5.200b/2 sp=10.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 10.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 9.870 sp (Giao: 9.800 sp) + KH:70 sp (0.67%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 530 sp (5.10%)=29m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 530 sp (5.10%)=29m=> Mong VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 180125
Ngày GH: 23 / 01 / 2018
SL: 9.800 sp
PSS này đã hoàn thành.