Ngày 12/09/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh phong |
6h 11h30 |
8h30 12h |
3 |
8h30 |
11h30 |
3 |
50% |
4600b/2sp 400b/2bộ |
53 |
02 |
Lâm Thanh phong |
13h 16h30 |
15h 17h |
2.5 |
12h 15h 17h |
13h 16h30 18h |
3.5 |
42% |
6.400 b/2bộ |
119 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h 21h40 |
20h10 22h45 |
3.25 |
20h10 22h45 |
21h40 24h |
2.75 |
54% |
3800b/2bộ 2600b/2sp |
112 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
17.400 b/sp |
540 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
61% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
18.550 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
206 m2/ca |
Kim Nhựt