Ngày: | 16-9-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90916-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Mai Long |
Tên hàng | MLG – Nước hoa Yumi 4 loại [16-9-2009] |
Ngày đặt | 16-9-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 23-9-2009 |
Ngày đồng ý giao | 23-9-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Xi trắng |
Mã số NCC và NVL | Avery |
Chiều rộng khổ in (mm) | 32 |
Chiều dài khổ in (mm) | 60 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 5000sp/loại (4loại = 20.000sp) |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới.
1. Lót trắng + 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Sử dụng giấy tồn kho:
Khổ đề nghị: 136mm
Bước in đề nghị: 74mm/4 sp.
Số lượng in : 5,250 sp / 1 loại -> in 5,250 bước x 1 sp / 1 loại x 4 loại ghép in chung
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0148
* Khổ = 15 cm
* Dài = 389 m ( Bước in đề nghị : 74mm/4 sp )
Chuẩn bị phim Sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:chưa – mới
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):có
b. PHIM IN:CMYK( chưa chụp bản)
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN:TT duyệt
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:TUAN
2. NGÀY CHỤP:22-09-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:15 X 10,5 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:5 tam
Đồng ý xuất.
Giao hộp dụng cụ cho Hùng
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:09h30-10h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:10h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:11h
* THỜI GIAN VỖ BÀI11h-11h30 len giay that mau sac ko dat xuong ban.
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN:
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2: lần 1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Trung
2. NGÀY CHỤP:26-09-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:15×10,5 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:1 tấm
Đồng ý xuất lại 1 bảng.
Giao hộp dụng cụ cho Trung
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :16H15 DEN 16H45 LEN GIAY VO BAI
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:0
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;0
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:75
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY) :
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h30-13h15[2 lo]
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:13h40
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:14h
* THỜI GIAN VỖ BÀI14h-14h45
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :15h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h45
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
8. BƯỚC IN:74mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00-5.250b1sp4 loai
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b1sp4 loai
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:19H40
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;5.250B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:75
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY) :
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 21.000 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.800 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: hư 200 sp (0,95%)
a. IN HƯ: + Đức in 21.000 sp: hư 200 sp (0,95%)
b. BẾ HƯ: + Tuấn bế 21.000 sp: Không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Tuấn.
Sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:Tuấn – đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):có
b. PHIM IN:CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN:có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
PGH:94306
Ngày giao:01/10/09
SL:20800 SP