| Ngày: | 30.01.2018 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 180130-001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Enrotril 50 100ml_02 |
| Ngày đặt | 30.01.2018 |
| Ngày yêu cầu giao | 23.02.2018 |
| Ngày đồng ý giao | 23.02.2018 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 10,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:Thay số điện thoại-Màu sắc như đã sản xuất, Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng
-Hướng quấn cuộn: dạng 02, Số lượng 3,500sp/cuộn, |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000488 – BB Tạo hình_Con Heo 200g – (NC)_02
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: DTY – Han-Iodine 10% 1 lít _ Dự trữ quốc gia_04
- KimThu trong PTT: DTY – Nhãn Vắc xin Bại huyết R.A 500ml_01
- KimThu trong PTT: DTY – Nhãn Synogest 1 lit
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanmid 50 gam_01
- KimThu trong PTT: DTY – Han-Sobitol 1kg_06
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung một bảng ĐEN), dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Xanh nền pha + Xanh tram pha + Đỏ logo pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 118mm.
-Bước in đề nghị : 267mm/4sp.
-Dài đề nghị: 668 + 33 = 701 m ( 2.625 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp/ 4 sp => 2.500 bước x 0.267 = 668 m
-Khấu hao 5%: 500 sp / 4sp => 125 bước x 0.267 = 33 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118mm
+ Dài : 995 m
*Giao NVl cho SX
1. Decal :
– Tồn Kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118mm
+ Dài : 1.095 m
+ Số cuộn : 01
Đã kiểm tra.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 1.095 m
-SL thu hồi về kho: 355 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 352 m
-SL sx thực tế: 740 m – 10 m ( NCC khấu hao ) = 730 m => 2.734 bước => 10.936 sp
KIỂM NGÀY:03/02/2018
– Khách hàng đăt:10.000 sp.
– VP cung cấp:730 m /267mm/2.734b/4 sp=10.936 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 10.936 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.440 sp (Giao: 10.400 sp) + KH:40 sp (0.36%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 496 sp (4.54%)=33m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 496 sp (4.54%)=33m=> A.Hiền VB+in hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 180303
Ngày GH: 02 / 03 / 2018
SL: 10.400 sp