Ngày: | 09.02.2018 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 180209-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Mabrox 100ml_XK_Thái Lan_01 |
Ngày đặt | 09.02.2018 |
Ngày yêu cầu giao | 10.02.2018 |
Ngày đồng ý giao | 10.02.2018 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 50 |
Chiều dài khổ in (mm) | 125 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 3,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Khách chỉ lấy đúng số lượng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TVSon trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TVSon trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TVSon trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
Đã cập nhật lại PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Xanh Mabrox pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng móc UV).
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**/
-Khổ đề nghị: 118mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
-Dài đề nghị: 200 + 20 = 220 m ( 825 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 3,000 sp /4 sp => 750 bước x 0.267 = 200 m
-Khấu hao 10%: 300 sp / 4 sp => 75 bước x 0.267 = 20 m
*Chuẩn bị NVL cho SX
1. Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 995 m
*Giao NVL cho SX
1. Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 995 m
+ Số cuộn : 01
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 995 m
-SL thu hồi về kho: 725 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 722 m
-SL sx thực tế: 270m -10 m ( NCC khấu hao ) = 260 m => 974 bước => 3.896 sp
KIỂM NGÀY:09/02/2018
– Khách hàng đăt:3.000 sp.
– VP cung cấp:260 m /267mm/974b/4 sp=3.896 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 3.896 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 3.350 sp (Giao: 3.100 sp) + KH:250 sp (6.42%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 546 sp (14.01%)=36m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 546 sp (14.01%)=36m.=> A.Hiền VB+in+bế hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 180207
Ngày GH: 09 / 02 / 2018
SL: 3.100 sp