| Ngày: | 27.02.2018 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 180227-004 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
| Tên hàng | GDH – Nhãn nước rửa kiếng_02 |
| Ngày đặt | 27.02.2018 |
| Ngày yêu cầu giao | 09.03.2018 |
| Ngày đồng ý giao | 09.03.2018 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 80 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 90 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 1 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 10,000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: -Màu sắc như đã sản xuất, Tiếp thị duyệt mẫu– Khách hàng lấy đúng số lượng-Hướng cuộn: Mặt trước dạng 1, mặt sau dạng 2, biên 2mm, khoảng cách nhãn 3mm, 4,500sp/ cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Dâu_10
- TVSon trong PTT: DTY – Han – Cillin – 50 100gam_03
- TVSon trong PTT: DTY – Nhãn Han-Tuxin 100ml_01
- TVSon trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- TVSon trong PTT: LLE – Nhãn BVSPN Cindemac_190ml_01
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng:có.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Xanh nền sau pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 198mm
-Bước in đề nghị: 84mm/1 bộ.
-Dài đề nghị: 840 + 42 = 882 m ( 10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 bộ/ 1 bộ.=> 10.000 bước x 0.084 = 840 m
-Khấu hao 5%: 500bộ/ 1 bộ. => 500 bước x 0.084 = 42 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 216 mm
+ Dài : 1000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 216 mm
+ Dài : 1000 m
+ Số cuộn : 01
Đã kiểm tra.
Số PGH: 180309
Ngày GH: 05 / 03 / 2018
SL: 10.500 bộ
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :84m
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 11.500b ( Hung )
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI): May tu dong tat 6 lan x 8 m
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 1.000 m
-SL thu hồi về kho: 17 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 14 m
-SL sx thực tế: 983 m – 10 m ( NCC khấu hao ) – 48 m( May tu dong tat 6 lan x 8 m) = 925 m => 11.012 bước => 11.012 bộ
KIỂM NGÀY:03/03/2018
– Khách hàng đăt: 10.000 bộ.
– VP cung cấp:925m /84mm/11.012b/1 bộ=11.012 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.012 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.560 bộ (Giao: 10.500 bộ) + KH: 60 bộ (0.54%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 452 bộ (4.10%)=38m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 428 bộ (3.88%)=36m=> A.Hùng VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 24 bộ (0.22%)=2m=> A.Phát bế hư đầu cuối cuộn.
– Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.