Ngày: | 10.03.2018 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 180310-003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanceft DC_01 |
Ngày đặt | 10.03.2018 |
Ngày yêu cầu giao | 20.03.2018 |
Ngày đồng ý giao | 20.03.2018 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 60 |
Chiều dài khổ in (mm) | 65 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC : Thay số điện thoại- Màu sắc như đã sản xuất – tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng sô lượng
– SX xong cắt rời từng sản phẩm – KCS đóng gói dùng decan quấn lại |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung 2 bảng in ĐỎ – ĐEN), dao bế cũ
1. In: In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 90 răng.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 140mm.
-Bước in đề nghị: 286mm/8sp.
-Dài đề nghị: 358 + 18 = 376 m ( 1.313bước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in : 10,000 sp/ 8sp. => 1.250 bước x 0.286 = 358 m
-Khấu hao 5%: 500 sp/ 8sp. => 63 bước x 0.286 = 18 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Tồn Kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 151 mm
+ Dài : 655 m
*Giao NVL cho SX :
1. Decal :
– Tồn Kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 151 mm
+ Dài : 655 m
+ Số cuộn : 01 ( cuộn nguyên )
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 655 m
-SL thu hồi về kho: 230 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 227 m
-SL sx thực tế: 425 m => 1.486 bước => 11.888 sp
KIỂM NGÀY:14/03/2018
– Khách hàng đăt:10.000 sp.
– VP cung cấp:425 m /286mm/1.486b/8 sp=11.888 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.888 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.900 sp (Giao: 10.800 sp) + KH:100 sp (0.84%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 988 sp (8.31%)=35m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 852 sp (7.17%)=30m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 136 sp(1.14%)=5m=> Tăng bế lệch sp.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 180325
Ngày GH: 21/03/2018
SL: 10.800 sp.