Ngày: | 13.03.2018 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 180313-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Nhãn tem giá dán chai Relik 25,000đ |
Ngày đặt | 13.03.2018 |
Ngày yêu cầu giao | 22.03.2018 |
Ngày đồng ý giao | 22.03.2018 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal Giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 22 |
Chiều dài khổ in (mm) | 12 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 350,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu- khách hàng lấy đúng số lượng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Màu Cam + Màu xanh pha.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: Sử dụng mực “Con Cọp”. đổi bảng nội dung in tiếp loại khác.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị : 158mm
-Bước đề nghị : 305mm/120sp.
-Dài đề nghị: 381 + 4 = 385 m ( 1.263 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 150,000 sp / 120 sp => 1.250 bước x 0.305 = 381 m
-Khấu hao 1%: 1.500 sp / 120 sp => 13 bước x 0.305 = 4 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Tồn Kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 158 mm
+ Dài : 650 m
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
**HỦY PHẢN HỒI TRÊN, DÙNG PHẢN HỒI NÀY
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị : 158mm
-Bước đề nghị : 305mm/120sp.
-Dài đề nghị: 890 + 5 = 895 m ( 2.932 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 350,000 sp / 120 sp => 2.917 bước x 0.305 = 890 m
-Khấu hao 0.5 %: 1.750 sp / 120 sp =>15 bước x 0.305 = 5 m
**HỦY PHẢN HỒI TRÊN, DÙNG PHẢN HỒI NÀY
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Tồn Kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 186 mm
+ Dài : 1.000 m
* Giao NVL cho SX :
1. Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 186 mm
+ Dài : 995 m
+ Số cuộn : 10 ( cuộn nguyên )
Đã kiểm tra.
Số PGH: 180334
Ngày GH: 27/03/2018
SL: 350.500 sp.
*NVL thu hồi sau sx :
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 995 m
-SL thu hồi về kho: 35 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 32 m
-SL sx thực tế: 960 m – 10 m (NCC khấu hao ) = 950 m => 3.115 bước => 373.800 sp
KIỂM NGÀY:23/03/2018
– Khách hàng đăt: 350.000 sp.
– VP cung cấp:950 m /305mm/3.115b/120 sp=373.800 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 373.800 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 350.640 sp (Giao: 350.500 sp) + KH:140 sp (0.04%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 23.160 sp (6.19%)=59m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 19.226sp (5.14%)=49m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 3.934 sp(1.05%)=10m=> Tăng bế hư đầu cuối cuộn.