1. SỐ PHIẾU : 90922-001
2. NGÀY, GIỜ THỰC HIỆN:lúc 13h15 ngày 90922
3. NGÀY, GIỜ HOÀN THÀNH: lúc 14h05ngày 90922
4. TÊN HÓA CHẤT CẦN PHA :SW809
5. SỐ LƯỢNG THÀNH PHẨM CẦN PHA :200 lít( dùng xuất bán )
6. TÊN NV1 PHA :cường
7. TÊN NV2 PHA :nghĩa
8. TÊN NV3 PHA :
9. CHI TIẾT NVL ĐẦU VÀO SỬ DỤNG:đã quy ra số kg
TÊN NVL |
SỐ KG CẦN SỬ DỤNG |
SỐ KG THỰC XUẤT KHO |
DNN100 | 68.8kg | 68.8kg |
DNN200 | 98.4kg | 98.4kg |
DNN300 | ||
DNN400 | ||
DNN500 | ||
DNN600 |