| Ngày: | 15.03.2018 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 180315-004 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
| Tên hàng | ĐVH – Lăn khử mùi E 100 hồng_02 |
| Ngày đặt | 15.03.2018 |
| Ngày yêu cầu giao | 26.03.2018 |
| Ngày đồng ý giao | 26.03.2018 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
| Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0227 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 45 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuôn |
| Số lượng | 40,000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng
– Khoảng cách giữa 2 nhãn: 4mm, biên 3-4 mm. – Chiều quấn cuộn: dạng 01- Số lương : 6.000 sp/cuộn – Giao Duy Tân:- Phải đóng theo bộ, 1 thùng đóng được 6-8 cuộn (sao cho chẳn bộ) Quy cách đóng gói nhãn và những lưu ý khi giao hàng cho công ty Duy Tân |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. In: Vàng góc + Hồng góc + Xanh pha.
2. Ép nhũ.
3. Cán UV bóng bằng máy flexo.
4. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
-Khổ đề nghị: 237mm
-Bước in đề nghị: 98mm/4 bộ.
-Dài đề nghị: 980 + 49 = 1.029 m ( 10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 40,000 bộ /4 bộ => 10.000 bước x 0.098 = 980 m
-Khấu hao 5%: 2.000 bộ / 4 bộ => 500 bước x 0.098 = 49 m
2. Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ bạc – LMH
-SL in: 10.500 bước in
-Khổ đề nghị: 87mm
-Dài đề nghị: 998 m (Bước in đề nghị: 95mm/4 bộ)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
–Đặt Mới: Avery – BW 0227
+ Khổ: 237 mm
+ Dài: 2.000 m
2. Nhũ :
–Tồn Kho : Nhũ bạc – LMH
+ Khổ: 610 mm
+ Dài: 122 m
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX :
1. Decal :
– Từ NCC: Avery – BW 0227
+ Khổ : 237 mm
+ Dài : 2.000m
+ Số cuộn : 01.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN : 98 mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:300b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 10.900b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI): May tu dongtat 4lan x 5m
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : Avery – BW 0227
-Tổng SL giao sx : 2.000 m
-SL thu hồi về kho: 922 m – 6 m ( đầu cuối cuộn) =916m
-SL sx thực tế: 1.078 m => 10.996 bước (trừ 20m = 204 bước in do máy tự động tắt) => 43.984 bộ
KIỂM NGÀY:31/03/2018
– Khách hàng đăt: 40.000 bộ.
– VP cung cấp:1.078 m /98mm/10.996b/4 bộ=43.984 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 43.984 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 42.920 bộ (Giao: 42.800 bộ) + KH:120 bộ (0.27%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.064 bộ (2.42%)=26m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.064 bộ (2.42%)=26m=> A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
– PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 180403
Ngày GH: 05 /04 / 2018
SL: 42.800 bộ