| Ngày: | 17.03.2018 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 180317-003 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
| Tên hàng | LLE – Lesgo Nho_05 |
| Ngày đặt | 17.03.2018 |
| Ngày yêu cầu giao | 02.04.2018 |
| Ngày đồng ý giao | 02.04.2018 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | MT: Nhựa đục_BW 0147MS: Nhựa trong_BW0062 |
| Mã số NCC và NVL | Avery |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 40 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 70.5 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 1 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 15,000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Thay đổi nội dung- Màu sắc như đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng
– Hướng quấn cuộn: MT + MS: dạng 01 – Số lượng sp/cuộn: 5,000sp/cuộn – Mã vạch : 113 – Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, nhãn trước và sau khác NVL, file mới (thay đổi nội dung một bảng ĐEN NHÃN SAU), dao bế cũ.
1. Mặt trước (file cũ) – Decal nhựa đục: 1 màu pha (chữ Lesgo – sử dụng phim bảng của loại LLE – Lesgo Nho_01) + 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Mặt sau (thay đổi nội dung một bảng ĐEN NHÃN SAU) – Decal trong: lót trắng+ 1 màu đen + 1 màu pha (chữ lesgo) + CÁN UV BÓNG.
3. Bế -> kiểm tra thành phẩm.
4. Chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Khổ đề nghị: 164mm.
-Bước in đề nghị: 88mm/4sp (nhãn trước và sau in riêng ).
* NHÃN TRƯỚC: :
-Loại vật tư: Avery-BW 0147
–Dài đề nghị: 330 + 17 = 347 m ( 3.938 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 15.000 sp / 4 sp => 3.750 bước x 0.088 = 330 m
-Khấu hao 5%: 750 sp / 4 sp => 188 bước x 0.088 = 17 m
* NHÃN SAU: :
-Loại vật tư: Avery-BW0062
–Dài đề nghị: 330 + 17 = 347 m ( 3.938 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 15.000 sp / 4 sp => 3.750 bước x 0.0.088 = 330 m
-Khấu hao 5%: 750 sp / 4 sp => 188 bước x 0.088 = 17 m
Đã kiểm tra.
*Chuẩn bị NVL:
* NHÃN TRƯỚC:
1. Decal :
-Tồn kho: Avery-BW 0147
+ Khổ : 164 mm
+ Dài : 1.352 m (Sử dụng chung PTT: LLE – Lady Soft_xanh 100ml_03).
* NHÃN SAU:
1. Decal :
-Tồn kho: Avery-BW0062
+ Khổ : 164 mm
+ Dài : 513 m.
*Giao NVL cho SX :
* NHÃN TRƯỚC:
1. Decal :
-Tồn kho: Avery-BW 0147
+ Khổ : 164 mm
+ Dài : 90m + 1.262m = 1.352m.
+ Số cuộn: 02. (Sử dụng chung PTT: LLE – Lady Soft_xanh 100ml_03).
* NHÃN SAU:
1. Decal :
-Tồn kho: Avery-BW0062
+ Khổ : 164 mm
+ Dài :150m + 363m = 513 m
+ Số cuộn: 02.
*Giao thêm NVL cho nhãn sau :
– Tồn kho: Avery-BW0062
+ Khổ : 218mm
+ Dài : 553m
+ Số cuộn : 01
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN : 88 mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 300b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 4.450b (MT)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):Giay qua den xay uv bi dot + nhan
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN : 88 mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 4.200b (MS)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
* NVL thu hồi sau sx :
1.Decal :
* NHÃN TRƯỚC: Avery-BW 0147
-Tổng SL giao sx : 775 m
-SL thu hồi về kho: 357 m – 3 m ( đầu cuối cuôn ) = 354 m
-SL sx thực tế: 418 m => 4.750 bước => 19.000 sp
* NHÃN SAU: Avery-BW0062
-Tổng SL giao sx : 513 + 553 = 1.066 m
-SL thu hồi về kho: 679 m – 9 m ( đầu cuối cuôn ) = 670 m
-SL sx thực tế: 387 m => 4.400 bước => 17.600 sp
Số PGH: 180337
Ngày GH: 30 / 03 / 2018
SL: 16.500 bộ
KIỂM NGÀY:29/03/2018
– Khách hàng đăt: 15.000 bộ. Nhãn Trước
– VP cung cấp:418 m /88mm/4.750b/4sp=19.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 19.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 16.650 sp (Giao: 16.500 sp) + KH:150 sp (0.79%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 2.350 sp (12.37%)=52m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 2.100 sp (11.05%)=46m=> A.Hùng VB+in giấy bị rộp,nhăn+lé.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 250 sp(1.32%)=6m=>Tăng bế hư đầu cuối cuộn.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
KIỂM NGÀY:29/03/2018
– Khách hàng đăt: 15.000 bộ. Nhãn Sau
– VP cung cấp:387 m /88mm/4.400b/4sp=17.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 17.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 16.650 sp (Giao: 16.500 sp) + KH:150 sp (0.85%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 950 sp (5.40%)=21m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 950 sp (5.40%)=21m.=> A.Hùng VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
– PSS này đã hoàn thành.