| Ngày: | 20.03.2018 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 180320-002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | INVIA |
| Tên hàng | INV – SeaNest_Vị Sen |
| Ngày đặt | 20.03.2018 |
| Ngày yêu cầu giao | 27.03.2018 |
| Ngày đồng ý giao | 27.03.2018 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 54,000sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:.- Màu sắc như file – Khách hàng duyệt mẫu, Khách hàng lấy đúng số lượng
-Số lượng nhãn/cuộn: 3,500sp/cuộn, hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm, – Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 30/11/2025 ĐẾN 06/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với INV – SeaNest_01, link: https://dn2net.uk/?p=78185).
1. In:
* Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Khổ đề nghị: 127mm.
-Bước in đề nghị: 248mm/6sp.
–Dài đề nghị: 2.232 + 112 = 2.344 m ( 9.450 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 54.000sp / 6 sp => 9.000 bước x 0.248 = 2.232 m
-Khấu hao 5%: 2.700 sp / 6 sp => 450 bước x 0.248 = 112 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
-Đặt Mới: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127mm.
+ Dài : 5.000 m
Sử dụng chung PTT: INV – SeaNest_Vị gừng.
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX :
1. Decal :
– Từ NCC: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127mm.
+ Dài : (1.960m x 01 cuộn) + (2.000m x 01 cuộn) + (960m x 01 cuộn) = 4.920m.
+ Số cuộn : 03
Sử dụng chung PTT: INV – SeaNest_Vị gừng.
*NVL thu hồi sau sx
1.Decal : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx: 2.490 m
-SL thu hồi về kho: 90 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 81 m
-SL sx thực tế: 2.400 m => 9.677 bước => 58.062 sp
KIỂM NGÀY:26/03/2018
– Khách hàng đăt: 54.000 sp.
– VP cung cấp:2.400 m /248mm/9.677b/6 sp=58.062 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 58.062 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 55.980 sp (Giao: 55.800 sp) + KH:180 sp (0.31%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 2.082 sp (3.59%)=86m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.602 sp (2.76%)=66m=> A.Hiền VB +in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 480 sp(0.83%)=20m=> A.Phát+Tăng bế phạm+lệch+mất sp.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 180338
Ngày GH: 30 / 03 / 2018
SL: 55.800 sp
– PSS này đã hoàn thành.