| Ngày: | 20.03.2018 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 180320-003 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
| Tên hàng | GDH – Keo xịt tóc màu 100ml |
| Ngày đặt | 20.03.2018 |
| Ngày yêu cầu giao | 26.03.2018 |
| Ngày đồng ý giao | 26.03.2018 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 116 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 134 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 1 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 20,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như file – Khách hàng duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng
– Hướng quấn cuộn: dạng 01. Đường kính cuộn tối đa 27cm – Số lượng : 3.000 sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng:có.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy FLexo, file mới, dao bế mới.
1. In: Vàng pha + Đỏ pha + Xanh pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65*
-Khổ đề nghị: 150mm.
-Bước in đề nghị: 248mm/2sp.
–Dài đề nghị: 2.480 + 124 = 2.604 m ( 10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20.000 sp / 2 sp => 10.000 bước x 0,248 = 2.480 m
-Khấu hao 5%: 1.000 sp / 2 sp =>500 bước x 0,248 = 124 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
-Đặt Mới: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 150 mm
+ Dài : 3.000 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX :
1. Decal :
– Từ NCC: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 150 mm
+ Dài : (2.000m x 01 cuộn) + (980m x 01 cuộn) = 2.980m.
+ Số cuộn : 02
– Cập nhật sl:3.000 sp/cuộn.
Cập nhât PTT : 3.000 sp/cuộn.
Số PGH: 180328
Ngày GH: 24/03/2018
SL: 20.300 sp.
Cập nhât PTT :- Hướng quấn cuộn: dạng 02.> dang 1
*NVL thu hồi sau sx
1.Decal : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 2.980m.
-SL thu hồi về kho: 340 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 334 m
-SL sx thực tế: 2.640 m => 10.645 bước => 21.290 sp
KIỂM NGÀY:24/03/2018
– Khách hàng đăt: 20.000 sp.
– VP cung cấp:2.640 m /248mm/10.645b/2 sp=21.290 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 21.290 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.300 sp (Giao:20.300 sp) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 990 sp (4.65%)=122m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 947 sp (4.45%)=117m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 43 sp(0.20%)=5m=> A.Phát bế hư đầu cuối cuộn.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
– PSS này đã hoàn thành.