Ngày: | 25/9/2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90925 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Cổ phần Kính Đình Quốc |
Tên hàng | ĐQC – Tem Boca DQ Corp |
Ngày đặt | 25-09-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 05-10-2009 |
Ngày đồng ý giao | 05-10-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Nhãn decal giấy (AVERY 0269) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 60 |
Chiều dài khổ in (mm) | 80 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không. |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Cán UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30.000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu file KH cung cấp |
Hàng này hàng mới khách hàng ký duyệt mẫu, phòng kế hoạch sắp xếp cho chậy ban ngày để tiện việc ký mẫu
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: có
Yêu cầu thanh toán nợ quá hạn trước khi giao hàng.
Vấn đề khổ giấy:
1. Khổ đề nghị: 176mm.
2. Bước in đề nghị: 130mm/4 sp.
Số lượng in : 32,000 sp -> in 8,000 bước x 4 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
* Loại vật tư = AW 0269
* Khổ = 17.6 cm
* Dài = 1,040 m ( Bước in đề nghị: 130mm/4 sp.)
Chú thích :
Đặt mới 01 cuộn x 1,000 m , phần còn lại sử dụng vật tư tồn kho .
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới.
1. In: Cam pha + Đỏ pha + Nâu pha + Đen góc + cán UV bóng.
2. Bế -> Cắt tờ thành phẩm.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Hùng
2. NGÀY CHỤP:29/09/09
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:14.5 X 18.5 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tấm+1 tấm uv=5 tấm
Đồng ý xuất các bảng này.
Chuẩn bị: Chụp bảng hư 1 lá đen.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG CHỤP LẠI.
1.LOẠI BẢNG:polymer do
2. SỐ LƯỢNG HƯ:1 tam
3. LÝ DO HƯ:bi rung tram
4. NGƯỜI KIỂM TRA BẢNG:A.Son
Đồng ý xuất lại bảng này.
Chuẩn bị phim Sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:Mới
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):Không
b. PHIM IN:Cam – đỏ – nâu pha – K
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN:có(TT duyệt)
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa
Trung sau khi chụp bảng xong, cần comment báo lại để kế hoạch nắm được vấn đề.
Cảm ơn.
I. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:04h30-06h(rua 3 hoc)giao ca sau
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN:
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)
*Ngày 3/10/2009
I. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:6h—->8h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :8h10′
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7
8. BƯỚC IN:130mm
9. SỐ LƯỢNG IN:6.000b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b4sp
:1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :13h00…………13h30 vệ sinh máy và lên dao :13h30………14h00 len giấy vỗ bài :
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:14h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17H00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;8.200B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:131
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY)
. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :12h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7
8. BƯỚC IN:130mm
9. SỐ LƯỢNG IN:6.000b-8.000b4sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b4sp
Sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:Phong – đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):Không
b. PHIM IN:Cam – đỏ – nâu pha – K
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN:có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa
Đã hoàn thành PTT này
Số lượng: 32.500sp
PGH:94324
Ngày giao:05/10/09
SL:32500 SP
* KIỂM NGÀY: 05/10/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 32.500 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 32.500 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ: Không hư
+ Hùng in 24.000 sp: Không hư
+ Đức in 8.500 sp: Không hư
b. BẾ HƯ: Không hư
+ Phong bế 32.500 sp: Khômg hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Hùng, Đức
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong.