Ngày: | 28.03.2018 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 180328-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Han – Cyctox 10 SC 100ml_01 |
Ngày đặt | 28.03.2018 |
Ngày yêu cầu giao | 04.04.2018 |
Ngày đồng ý giao | 04.04.2018 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 6,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Thay Cụm địa chỉ – cần trứơc 2.000sp-Màu sắc như đã sản xuất , Tiếp thị duyệt mẫu – khách hàng lấy đúng số lượng-Hướng quấn cuộn: dạng 02, Số lượng 3,500sp/cuộn |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung một bảng ĐEN), dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In:
Lần 1: Cam pha + 4 màu góc.
Lần 2: UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 118mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
–Dài đề nghị: 401 + 40 = 441 m (1.650 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 6.000 sp / 4 sp => 1.500 bước x 0,267 = 401 m
-Khấu hao 10%: 600 sp / 4 sp => 150 bước x 0,267 = 40 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
-Tồn kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 997 m
Sử dụng chung PTT: DTY – Maboxin 100ml_XK_Thái Lan_01.
*Giao NVL cho SX :
1. Decal :
– Từ tồn kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 997m
+ Số cuộn : 01 (cuộn nguyên)
Sử dụng chung PTT: DTY – Maboxin 100ml_XK_Thái Lan_01.
Đã kiểm tra.
* NVL thu hồi sau sx :
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 997 m
-SL thu hồi về kho: 487 m
-SL sx thực tế: 510 m – 10 m ( NCC khấu hao ) = 500 m => 1.873 bước => 7.492 sp
KIỂM NGÀY:04/04/2018
– Khách hàng đăt:6.000 sp.
– VP cung cấp:500 m /267mm/1.873b/4 sp=7.492 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 7.492 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 6.430 sp (Giao: 6.400 sp) + KH:30 sp (0.40%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.062 sp (14.18%)=71m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 1.062 sp (14.18%)=71m.=> A.Hiền VB.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
– PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 180412
Ngày GH: 12 / 04 / 2018
SL: 6.400 sp