| Ngày: | 29.03.2018 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 180329-002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Multivit – forte 100ml_XK(Qatar). |
| Ngày đặt | 29.03.2018 |
| Ngày yêu cầu giao | 05.04.2018 |
| Ngày đồng ý giao | 05.04.2018 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 2,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất –Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng
– Hướng quấn cuộn: dạng 02 |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Hanvet K.T.E hi Plus 20ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanvet K.T.E hi Plus 20ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanvet K.T.E hi Plus 20ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanvet K.T.E hi Plus 20ml_04
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TVSon trong PTT: DTY – Hanvet K.T.E hi Plus 20ml_04
- TNAnh trong PTT: ANTI – Hoàn lại 1 tỷ đồng_300gam_Hình tròn_01
- TNAnh trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt trước_01
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Xanh tím pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 118mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
–Dài đề nghị: 134 + 13 = 147 m (550 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 2.000sp / 4 sp => 500 bước x 0,267 = 134 m
-Khấu hao 10%: 200 sp / 4 sp => 50 bước x 0,267 = 13 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
-Tồn kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : khoảng 470 m (tồn từ PTT: DTY – Diclofenac 2.5% 100ml_02, link: https://dn2net.uk/?p=80331)
Sử dụng chung PTT: DTY – Analgin 30% 100ml_XK.
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX: ( giao ngày 29 /03 /2018 )
1. Decal :
-Tồn kho: LTC – SEMI COAT PA GW
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : khoảng 470 m (tồn từ : DTY – Diclofenac 2.5% 100ml_02 , link: https://dn2net.uk/?p=80331)
Sử dụng chung : PTT: DTY – Analgin 30% 100ml_XK.
Số PGH: 180407
Ngày GH: 10 / 04 / 2018
SL: 2.100 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 400 m
-SL thu hồi về kho: 200 m -3 m ( đầu cuối cuộn ) = 197 m
-SL sx thực tế: 200 m => 749 bước => 2.996 sp
KIỂM NGÀY:05/04/2018
– Khách hàng đăt: 2.000 sp.
– VP cung cấp:200 m /267mm/749b/4 sp=2.996 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 2.996 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 2.470 sp (Giao: 2.100 sp) + KH:370 sp (12.35%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 526 sp (17.56%)=35m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 526 sp (17.56%)=35m=> A.Hiền VB+in hư.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.