Ngày: | 25-9-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90925-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – DR Nutrition V 120ml [25-9-2009] |
Ngày đặt | 25-9-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 5-10-2009 |
Ngày đồng ý giao | 5-10-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong tẩy trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW 0115 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 58 |
Chiều dài khổ in (mm) | 132 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc 7 màu |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TVSon trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TVSon trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TVSon trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có.
Yêu cầu thanh toán nợ quá hạn trước khi giao hàng.
Nhãn này cần xuất lại phim vì khổ giấy đang chạy nhỏ. Sẽ báo khổ giấy sau khi đã chỉnh file xong.
Vấn đề giấy:
1. Khổ đề nghị: 222mm
2. Bước in đề nghị: 98mm/4 sp.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu và máy 5 màu.
1. Máy 2 màu: in trắng + 1 màu đỏ pha.
2. Máy 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc + cán UV bóng.
3. Ép nhũ -> bế -> cắt tờ thành phẩm.
đã chụp bảng in máy 2 màu. (28/09/09).
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Hùng
2. NGÀY CHỤP:29/09/09
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:11 X 23 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:5 tấm+1 tấm uv=6 tấm
Đồng ý xuất các bảng này.
Số lượng in : 32,000 sp -> in 8,000 bước x 4 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0115
* Khổ = 22.2 cm
* Dài = 784 m ( Bước in đề nghị : 98mm/2 sản phẩm )
CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
* Loại vật tư = nhũ bạc 7 màu ( đặt mới )
* Khổ = 7.8 cm
* Dài = 1,240 m ( Bước nhũ: 155mm/4 sp )
*Bản trắng tram không đạt anh Tùng không ký mẫu ,đề xuất Phụng chụp lại bản mới.
đã chụp bảng trắng tram dự bị.
cho biết nguyên nhân không đạt, để khắc phục.
*Bản số 1 tram trắng không ra hạt tram chuyển
*Bản số 2 tram trắng bị bể tram ,Hùng đã báo với Phụng chụp lai
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH,LEN BẢN:13h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, LEN BẢN:13h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:14h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2.0mm
8. BƯỚC IN:100mm
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:.*Bản trắng tram không đạt anh Tùng không ký mẫu ,đề xuất Phụng chụp lại bản mới. (15h56ph)
* Lúc 16h Bản trắng tram không đạt co bao cao cho anh Phung xuong phong xem va DONG Y BAN HU CHAM VA CHUP LAI BAN
11. IN LẦN 1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b1bo
Xin lưu ý :
1. Vì đây lần đầu in 4 sp / bước in , do đó khi in lần 1 trên máy 2 màu Hùng cần kiểm tra thật kỹ giúp chị .
2. Thanh điều chỉnh ” Bước in đề nghị : 98mm/ 4sp ” trong phần vật tư ( số lượng vật tư sử dụng không thay đổi )
đã chụp lại bản trắng tram. ( 11h00. 01/10/09)
Giao hộp dụng cụ cho Hùng (chưa có dao bế 4SP)
I. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :13H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17H
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:19
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:20
8. BƯỚC IN:100mm
9. SỐ LƯỢNG IN:6.000b 1b/4sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1may 2 mau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)
I. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :10H20
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12H
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:19
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:20
8. BƯỚC IN:100mm
9. SỐ LƯỢNG IN:6.000b 1b/4sp -> 8.500b 1b/4sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1may 2 mau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)
Giao dao bế cho Trung
I. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :12h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h10
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
8. BƯỚC IN:100mm
9. SỐ LƯỢNG IN:6.300b 1b/4sp -> 8.300b 1b/4sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1may 2 mau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b4sp
*Bản ép nhũ và bản lót trắng của hình ép nhũ in bên máy 5 màu, không chồng lên nhau được,bị lệch qua một bên,tạm thời Hùng xử lý chia cuộn.
*Từ 9h đến 9h20′ hỗ trợ chỉnh Trung chỉnh máy in lần 2
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :13h00…….13h30 lên dao :13h30……..17h00 wa xả cuộn cho điều để chia cuộn
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:0
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:0
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:101
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :18h00………20h00 chia cuộn :20h00…….20h30……lên giấy vỗ bài canh dao
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):20h30……….21h30 lên bản nhủ và canh chỉnh nhủ
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:21h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :3000bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:101
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):2H BANG NHU BI HU XUONG BANG LEN BANG NHU MOI
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:00H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:3.000B
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :10.000B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:101
*LUA:110
*BUOC NHAY NHU:40
00H BE DEN 2H BANG NHU BI LUNG XUONG BANG LEN BANG NHU MOI
A.SON XEM LAI DUM E, CAM ON
* thử ngày 13-10-2009
I. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:7h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:8h00
* THỜI GIAN VỖ BÀI:8h00—9h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :9h15
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
8. BƯỚC IN:100mm
9. SỐ LƯỢNG IN:6.300b 1b/4sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:lần 2 máy 5 màu
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b4sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:9H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:10.000B
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :14500Bn/2sp
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:101
*LUA:110
*BUOC NHAY NHU:40
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa trả
b. MẪU BẾ:chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN:5 màu : CMYK – Lua : Xanh ndung + trắng
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):co
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: Lua chưa có
Sản xuất trả phim
Dao bế & bản nhủ : Khanh – đạt
lua : 2 phim : trang – Xanh pha
PGH:94513
Ngày giao:16/10/09
sl:27200 sp
* KIỂM NGÀY: 14/10/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 32.000 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 28.000 sp (Trong đó KCS sửa cắt hàng hư)
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 4.000 sp (12,5%)
a. IN HƯ: In lé 2.535 sp (7,92%)
+ N.Tuấn 32.000 sp (máy 2 màu): hư 947 sp (2,95%)
+ Trung in 25.200 sp (máy 5 màu): in lé 920 sp (3,65%)
+ Kỷ in 8.000 sp (máy 5 màu): in lé 668 sp (8,35%)
b. BẾ, ÉP NHỦ HƯ: 1.465 sp (4,57%)
+ Phong bế 6.000 sp: hư 96 sp (1,6%)
+ Tuấn bế 14.000 sp: hư 600 sp (4,28%)
+ Khanh bế 12.000 sp: hư 769 sp (6,40%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: N.Tuấn, Trung, Kỷ.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong, Tuấn, Khanh.
Sản xuất trả dao bế : không có tờ bế mẫu ( dao dự phòng)