Ngày 24/09/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h30 |
9h |
2.5 |
6h 9h |
6h30 12h |
3.5 |
42% |
5.400 b/2sp |
71 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
16h20 |
17h |
0.6 |
12h 17h |
16h20 18h |
5.4 |
10% |
1.800 b/2bộ |
24 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
18h20 22h |
20h 24h |
3.7 |
18h 20h |
18h20 22h |
2.3 |
62% |
8.500 b/2bộ |
112 |
04 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
0h 1h35 4h15 |
0h15 3h 6h |
3.4 |
0h15 3h |
1h35 4h15 |
2.6 |
57% |
300b/2bộ 5100b/2sp 7000b/4sp |
194 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
43% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
22.850 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
100 m2/ca |
Khanh đứng máy 6h đến 9h xin nghĩ phép, Vũ đứng máy bế thế Khanh không thấy báo cáo
Kim Nhựt