PTT: NLC – Nhãn dê Nice Lady 720g (25-9-2009)

Ngày: 25-9-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90925-005

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Nhân Lộc
Tên hàng NLC – Nhãn dê Nice Lady 720g (25-9-2009)
Ngày đặt 25-9-2009
Ngày yêu cầu giao 4-10-2009
Ngày đồng ý giao 4-10-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC đục
Mã số NCC và NVL Avery
Chiều rộng khổ in (mm) 61
Chiều dài khổ in (mm) 64
Số màu ghép [1-4] 5
Số màu đơn [0-5]  
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới – Dê phủ lông
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 20.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 18 bình luận về PTT: NLC – Nhãn dê Nice Lady 720g (25-9-2009)

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có.

  2. Son Tran Van nói:

    Thiết kế đang chỉnh file với khách hàng, chưa nhân được thông tin nhãn đã được duyệt hay không.

  3. LTTung nói:

    Khách đã đồng ý chỉnh sửa mới, thiết kế cho tiến hành xuất phim. Thanks.

  4. Son Tran Van nói:

    Vấn đề khổ giấy:
    Khổ đề nghị: 205mm
    Bước in đề nghị: 133mm/6 sp.

  5. Son Tran Van nói:

    Đề nghị tiếp thị khi lên PTT, phần nguyên vật liệu liệt kê rõ Mã Nguyên Vật Liệu. Lý do: bộ phận thiết kế tiện việc tìm kiếm nguyên vật liệu tồn kho để xuất phim cho phù hợp.
    Cảm ơn.

  6. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 21,000 sp -> in 3,500 bước x 6 sp
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = BW 0147 ( Tùng đồng ý cho sử dụng loại vật tư này thya thế cho BW 0227 )
    * Khổ = 21 cm
    * Dài = 466 m ( Bước in đề nghị: 133mm/6 sp. )

  7. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới.
    1. In 4 màu góc + cán UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  8. ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Trung

    2. NGÀY CHỤP:03-10-2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do + Uv

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:21 x 15 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4 polymer do + 1 UV

  9. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  10. VNTPhuong nói:

    Chuẩn bị phim sản xuất:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: mới
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: TT duyệt
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
    Giao hộp dụng cụ cho Đức (Ngày 05-10-2009)

  11. Son Tran Van nói:

    Phim lỗi lá vàng và đỏ cần xuất lại.
    Dự kiến đầu giờ trưa (06-10-2009) có phim.

  12. Son Tran Van nói:

    Comment sai phiếu, xin hủy comment trên.

  13. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:10h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:11h
    * THỜI GIAN VỖ:11h-11h40
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :11h40
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:133mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00-500b6sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b6sp

  14. 1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :12h20
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:133mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:500—-3600b6sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b6sp

  15. LTPhong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :14h30………15h00 ve sinh may va len dao :15h00……..15h30 len giay vo bai

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:15h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:16h30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:55

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj 3.700bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:134

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY)

  16. DTTLy nói:

    PGH:94403
    Ngày giao:07/10/09
    SL:21800 SP

  17. VNTPhuong nói:

    Chuẩn bị phim sản xuất:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: Phong – đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

  18. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 07/10/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 21.800 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.800 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
    a. IN HƯ: Không hư
    + Đừc in 3.000 sp: Không hư
    + Trung in 18.800 sp: Không hư
    b. BẾ HƯ: Không hư
    + Phong bế 21.800 sp: Khômg hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung, Đức.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Khanh, Phong.

Trả lời