Ngày: | 06.04.2018 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 180406-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Vương Kim Long |
Tên hàng | VKL – Nhãn IQ |
Ngày đặt | 06.04.2018 |
Ngày yêu cầu giao | 28.04.2018 |
Ngày đồng ý giao | 28.04.2018 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 38.6 |
Chiều dài khổ in (mm) | 22.7 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ đỏ |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 200,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã Sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc.
2. Ép nhũ, bế, cắt tờ thành phẩm.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0062
-Khổ đề nghị: 137mm.
-Bước in đề nghị: 85mm/10sp.
-Dài đề nghị: 1.700 + 17 = 1.717 m ( 20.200 bước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 200,000sp / 10 sp => 20.000 bước x 0.085 = 1.700 m
-Khấu hao 1%: 2.000 sp / 10 sp => 200 bước x 0.085 = 17 m
2. Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ Đỏ – Kim Đạt Thành (S130).
-SL in: 20.200 bước in
-Khổ đề nghị: 88mm ( Bước in đề nghị: 132mm/10sp )
-Dài đề nghị: 2.666 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Tồn kho : Avery – BW 0062
+ Khổ : 137 mm
+ Dài : 250 m
-Đặt Mới : Avery – BW 0062
+ Khổ : 137 mm
+ Dài : 2.000 m
* Chuẩn bị NVL:
2. Nhũ :
– Đặt Mới : Nhũ Đỏ– Kim Đạt Thành (S130).
+ Khổ : 88 mm
+ Dài : 2.666 m
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX :
1. Decal:
– Từ NCC : Avery – BW 0062
+ Khổ : 137 mm
+ Dài : 1.940 m
+ Số cuộn : 01
– Tồn Kho : Avery – BW 0062
+ Khổ : 137 mm
+ Dài : 250 m
+ Số cuộn : 01
* Giao NVL cho SX :
2. Nhũ :
-Từ NCC : Nhũ Đỏ– Kim Đạt Thành (S130).
+ Khổ : 640 mm
+ Dài : 480
+Số cuộn : 04 ( 120 m / cuộn )
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :85mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM; 20,900b (Hung + Tang lan 1 + lan 2)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : Avery – BW 0062
-Tổng SL giao sx : 2.190 m
-SL thu hồi về kho: 396 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 390 m
-SL sx thực tế: 21.100 bước => 211.000 sp => 1.794 m
Số PGH: 180431
Ngày GH: 27 / 04 / 2018
SL: 80.000 sp
KIỂM NGÀY:27/04/2018
– Khách hàng đăt: 200.000 sp.
– VP cung cấp:1.794 m /85mm/21.100b/10 sp=211.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 211.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 203.880 sp (Giao: 203.700 sp) + KH:180 sp (0.09%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 7.120 sp (3.37%)=60m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 3.100 sp (1.47%)=26m=> A.Hùng + Tăng VB+ in L1+L2 hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 4.020 sp(1.90%)=34m=> A.Phát+Tăng ép nhũ: mẽ ,bụi,thiếu áp lực+bế: dính xương, phạm sp, mất sp.
Số PGH: 180501
Ngày GH: 02/05/2018
SL: 123.700 sp
PSS này đã hoàn thành.