Ngày: | 09.04.2018 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 180409-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanvet K.T.G 100ml_05 |
Ngày đặt | 09.04.2018 |
Ngày yêu cầu giao | 02.05.2018 |
Ngày đồng ý giao | 02.05.2018 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 200,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC – Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu, Khách hàng lấy đúng số lượng- Hướng quấn cuộn: dạng 02,- Số lượng 3,500sp/cuộn |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label KTV-KTG 100ml_151205.
1. In: Đỏ pha + Xanh pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng UV có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 223mm
-Bước in đề nghị: 248mm/8sp.
-Dài đề nghị: 6.200 + 62 = 6.262 m ( 25.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 200,000 sp / 8 sp => 25.000 bước x 0.248 = 6.200 m
-Khấu hao 1 % : 2.000 sp / 8 sp => 250 bước x 0.248 = 62 m
* Chuẩn bị NVL :
1.Decal :
– Đặt Mới : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 223 mm
+ Dài : 7.000 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1.Decal :
– Từ NCC : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 223 mm
+ Dài : ( 1.990 m x 3 cuộn ) + 1.000 m = 6.970 m
+ Số cuộn : 04
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 6.970 m + 145 m ( cuộn tồn ) =7.115 m
-SL thu hồi về kho: 775 m – 15 m ( đầu cuối cuộn ) = 760 m
-SL sx thực tế: 6.340 m => 25.565 bước => 204.520 sp
Số PGH: 180424
Ngày GH: 24 / 04 / 2018
SL: 199.000 sp
KIỂM NGÀY:21/04/2018
– Khách hàng đăt: 200.000 sp.
– VP cung cấp:6.340 m /248mm/25.565b/8 sp=204.520 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 204.520 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 199.040 sp (Giao: 199.000 sp) + KH:40 sp (0.02%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 5.480 sp (2.68%)=170m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 5.480 sp (2.68%)=170m.=> A.Hiền VB+in+bế.
– Mai+Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.