| Ngày: | 11.04.2018 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 180411-003 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Đại Việt Hương |
| Tên hàng | ĐVH – Sữa tắm cô gái và dê 1,2L_01_MT |
| Ngày đặt | 11.04.2018 |
| Ngày yêu cầu giao | 26.04.2018 |
| Ngày đồng ý giao | 26.04.2018 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
| Mã số NCC và NVL | Avery – BW0062 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 75 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 195 |
| Số màu ghép [1-4] | 5 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 30,000 SP |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Chỉ in mặt trước-Màu sắc như đã sản xuất,Tiếp thị duyệt mẫu – khách hàng lấy đúng số lượng
– Hướng cuốn cuộn: Mặt trước dạng: 2 Khoảng cách nhãn 4mm. 4,500sp/ cuộn Quy cách đóng gói nhãn và những lưu ý khi giao hàng cho công ty Duy Tân |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 30/11/2025 ĐẾN 06/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Han-Iodine 10% 1 lít _ Dự trữ quốc gia_04
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã cập nhật PHi.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha (nhãn sau ) + UV bóng và 2 xanh pha (nhãn trước) + UV bóng.
2. Bế, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Lưu ý: CHỈ IN NHÃN TRƯỚC.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery / BW0062
-Khổ đề nghị: 207mm
-Bước in đề nghị: 80mm/1sp
–Dài đề nghị: 2.400 + 120 = 2.520 m (31.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30.000 SP / 1 sp => 30.000 bước x 0.08 =2.400 m
-Khấu hao 5%: 1.500 sp /1 sp => 1.500 bước x 0.08 = 120 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Tồn kho: Avery / BW0062
+ Khổ : 207mm
+ Dài : 856m
– Đặt mới : Avery / BW0062
+ Khổ : 207mm
+ Dài : 2.000m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Từ tồn kho : Avery / BW0062
+ Khổ : 207mm
+ Dài : 856m.
+ Số cuộn : 01.
– Từ NCC : Avery / BW0062
+ Khổ : 207 mm
+ Dài : 1.950m
+ Số cuộn : 01.
Đã kiểm tra.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :80mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:300b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM; 32.000b (Hung + Tang lan 1 + lan 2)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI): May tu dong tat may 3 lan x 6m
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal Avery / BW0062
-Tổng SL giao sx : 2.806 m
-SL thu hồi về kho: 222 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 216 m
-SL sx thực tế: 2.584 m – 18 m (May tu dong tat may 3 lan x 6m) = 2.566 m => 32.075 bước => 32.075 sp
KIỂM NGÀY:11/05/2018
– Khách hàng đăt: 30.000 sp.
– VP cung cấp:2.566 m /80mm/32.075b/1 sp=32.075 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 32.075 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 30.420 sp (Giao:30.200 sp) + KH:220 sp (0.69%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.655 sp (5.16%)=132m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.587 sp (4.95%)=127m.
– A.Hùng VB: 300 sp(0.94%)=24m.
-> A.Hùng+Tăng in L1+L2 lé+thiếu áp lực: 1.287 sp(4.01%)=103m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 68 sp(0.21%)=5m=> A.Phát bế hư đầu cuối cuộn.
– Mai+Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 180516
Ngày GH: 14/05/2018
SL: 30.200 sp
PSS này đã hoàn thành.