| Ngày: | 12.04.2018 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 180412-005 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Genmox-plus 50ml_XK_ Bangladesh Mahi |
| Ngày đặt | 12.04.2018 |
| Ngày yêu cầu giao | 19.04.2018 |
| Ngày đồng ý giao | 19.04.2018 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 100 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 40 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 1,020 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo file. Tiếp thị duyệt mẫu
– Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 02. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Han-Iodine 10% 1 lít _ Dự trữ quốc gia_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Han-Iodine 10% 1 lít _ Dự trữ quốc gia_04
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ – dao bế KDO Label KTV-KTG 50ml_151205.
1. In: Vàng góc + Xanh pha + Tím pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Đã kiểm tra.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 186mm
-Bước in đề nghị: 315mm/12sp.
-Dài đề nghị: 27 + 1 = 28 m ( 89 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 1,020 sp/ 12 sp => 85 bước x 0.315 = 27 m
-Khấu hao 5% : 51 sp / 12 sp => 4 bước x 0.315 = 1 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 189 mm
+ Dài : 185 m
*Giao NCL cho SX
1. Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 189 mm
+ Dài : 185 m
+Số cuộn : 01
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 185 m
-SL thu hồi về kho: 97 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 94 m
-SL sx thực tế: 88 m => 279 bước => 3.348 sp
KIỂM NGÀY:18/04/2018
– Khách hàng đăt: 1.020 sp.
– VP cung cấp:88 m /315mm/279b/12 sp=3.348 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 3.348 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 1.520 sp (Giao:1.100 sp) + KH:420 sp (12.54%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.828 sp (54.60%)=48m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 1.828 sp (54.60%)=48m=> A.Hiền VB.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 180422
Ngày GH: 20 / 04 / 2018
SL: 1.100 sp