Ngày: | 14.04.2018 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 180414-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Sữa tắm tinh chất sữa dê 250ml_02 |
Ngày đặt | 14.04.2018 |
Ngày yêu cầu giao | 24.04.2018 |
Ngày đồng ý giao | 24.04.2018 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | MT 112mm MS 112 |
Chiều dài khổ in (mm) | MT 50 mm _ MS 45 mm |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ xanh |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 30,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: (Mặt trước: nội dung cũ – mặt sau nội dung mới)
– Màu sắc như đã sản xuất – tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng- Hướng quấn cuộn: MT_dạng 02, MS_dạng 01.- Đường kính cuộn tối đa 27cm-Số lượng : 8,000 SP/cuộn – LƯU Ý: NHÃN DẠNG CUỘN |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới (thay đổi nội dung 1 bảng XANH nhãn sau) dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. In: Nhãn trước và sau in riêng
* Nhãn trước (FILE CŨ):
Lần 1:Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha + bảng UV mờ có móc ở vị trí ép nhũ.
* Nhãn sau (FILE MỚI): Đỏ pha + Xanh nội dung pha + Xám pha + Đen mã vạch + Cán UV mờ.
2. Ép nhũ xanh (nhãn trước), bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 124mm.
*NHÃN TRƯỚC :
-Bước in đề nghị: 108mm/2sp.
– Dài đề nghị: 1.620 + 81 = 1.701 m ( 15.750 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 sp / 2 sp =>15.000 bước x 0.108 = 1.620 m
-Khấu hao 5%: 1.500 sp / 2 sp => 750 bước x 0.108 = 81 m
*NHÃN SAU :
-Bước in đề nghị: 98mm/2sp.
– Dài đề nghị: 1.470 + 74 = 1.544 m ( 15.750 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 sp / 2 sp =>15.000 bước x 0.098 = 1.470 m
-Khấu hao 5%: 1.500 sp / 2 sp => 750 bước x 0.098 = 74 m
* Thông tin NVL:
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ Xanh – LMH
-SL in: 15.750 bước in
-Khổ đề nghị: 105mm.
-Dài đề nghị: 394 m ( Bước in: 25mm/2sp )
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Đặt Mới : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 124 mm
+ Dài : 4.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng:có.
*Chuẩn bị NVL :
2.Nhũ:
– Đặt Mới : Nhũ Xanh – LMH
+ Khổ : 610 mm
+ Dài : 122 m
Đã kiểm tra.
* Giao NVL cho SX
2.Nhũ:
– TỒn kho : Nhũ Xanh – LMH
+ Khổ : 610 mm
+ Dài : 122 m
* Giao NVL cho SX
1. Decal :
– Từ NCC: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 124 mm
+ Dài : 1.970 + 2.000 m = 3.970 m
+ Số cuộn : 02
Đã cập nhật PHI nội dung nhãn sau, tiếp tục tiến hành sản xuất.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :108mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 300b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM; 16,000b MT (Hung + Tang lan 1 + lan 2)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :108mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 250b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM; 16,000b MS (Hung + Tang )
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
Số PGH: 180504
Ngày GH: 02/05/2018
SL: 31.500 bộ
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
**NHÃN TRƯỚC :
-Tổng SL giao sx : 3.970 m
-SL thu hồi về kho: 2.210 m
-SL sx thực tế: 16.300 bước = > 32.600 sp => 1.760 m
**NHÃN SAU:
-Tổng SL giao sx : 2.210 m
-SL thu hồi về kho: 617 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 611 m
-SL sx thực tế: 16.250 bước => 32.500 sp => 1.593 m
KIỂM NGÀY:02/05/2018
– Khách hàng đăt: 30.000 sp. Nhãn Trước
– VP cung cấp:1.760 m /108mm/16.300b/2 sp=32.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 32.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 31.535 sp (Giao:31.500 sp) + KH:35 sp (0.11%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.065 sp (3.26%)=57m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 780 sp (2.39%)=42m.=> A.Hùng+Tăng VB+in L1+L2 hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 285 sp(0.87%)=15m.=> A.Phát+Tăng ép nhũ mẽ+bụi+bế mất sp.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
KIỂM NGÀY:02/05/2018
– Khách hàng đăt: 30.000 sp. Nhãn Sau
– VP cung cấp:1.593m /98mm/16.250b/2 sp=32.500 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 32.500 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 31.535 sp (Giao:31.500 sp) + KH:35 sp (0.11%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 965 sp (2.97%)=47m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 800 sp (2.46%)=39m.=> A.Hùng+Tăng VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 165 sp(0.51%)=8m.=> A.Phát+Tăng bế mất sp.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.