| Ngày: | 18.04.2018 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 180418-005 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Công ty TNHH MTV Vắc xin Pasteur Đà Lạt |
| Tên hàng | VXDL – Hepa Oran_03 |
| Ngày đặt | 18.04.2018 |
| Ngày yêu cầu giao | 03.05.2018 |
| Ngày đồng ý giao | 03.05.2018 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 48 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 90 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 50,000sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:(theo ban hành ngày 27/6/2017 – Số XNCB : 11310/2017/ATTP-XNCB)– Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu- Khách hàng lấy đúng số lượng
– Hướng quấn cuộn dạng: 2 – Số lượng mỗi cuộn: 4,500sp/ cuộn- Đường kính cuộn: 28.5cm – đóng gói ghi trên thùng: CƯỚC ĐÀ LẠT THANH TOÁN (HUY) |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
Sử dụng trục in 90 răng:
1. In:
* Lần 1: Xanh logo pha + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Hướng quấn cuộn: Dạng 02.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 116mm
-Bước in đề nghị: 286mm/6sp
-Dài đề nghị: 2.383 + 119 = 2.502 m (8 .750 bước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp / 6 sp => 8.333 bước x 0.286 = 2.383 m
-Khấu hao 5%: 2.500 sp / 6 sp => 417 buoc71x 0.286 = 119 m
* Chuẩn bị NVl :
1. Decal :
– Tồn Kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 178 m + 630 m + 995m +1.000 m =2.803 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn:có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
* Giao NVL cho SX :
1. Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 178 m + 630 m + 995m +1.000 m =2.803 m
+ Số cuộn : 04 ( có 2 cuộn nguyên )
Đã kiểm tra.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 2.803 m
-SL thu hồi về kho: 253 m – 12 m ( đầu cuối cuộn ) = 241 m
-SL sx thực tế: 2.550 m – 20 m ( NCC khấu hao ) = 2.530 m => 8.846 bước => 53.076 sp
KIỂM NGÀY:02/05/2018
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:2.530 m /286mm/8.846b/6 sp=53.076 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 53.076 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 52.590 sp (Giao: 52.500 sp) + KH:90 sp (0.17%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 486 sp (0.92%)=23m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 486 sp (0.92%)=23m=> A.Hiền VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 180505
Ngày GH: 03/05/2018
SL: 52.500 sp
PSS này đã hoàn thành.