Ngày: | 18 / 04 / 2018 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | |
Mã số phiếu TT: | 180418 – 007 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Sữa tắm tinh chất sữa dê 500ml_03 |
Ngày đặt | 18 / 04 / 2018 |
Ngày yêu cầu giao | 03 / 05 / 2018 |
Ngày đồng ý giao | 03 / 05 / 2018 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | MT 145 mm _ MS 139 mm |
Chiều dài khổ in (mm) | MT 63 mm _ MS 56 mm |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ xanh dương |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Chỉnh nội dung mặt sau.- Màu sắc như đã sản xuất.
– Tiếp thị duyệt mẫu. – Hướng quấn cuộn: MT_dạng 02, MS_dạng 1. – Số lượng : 6.000 sp/cuộn. – Đường kính cuộn tối đa 27cm |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới (thay đổi nội dung nhãn sau), dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. In: Nhãn trước và sau in riêng.
* Nhãn trước (File cũ):
Lần 1:Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha + bảng UV mờ có móc ở vị trí ép nhũ.
* Nhãn sau (File mới): Đỏ pha + Xanh nội dung pha + Xám pha + Đen mã vạch + Cán UV mờ.
2. Ép nhũ xanh (nhãn trước), bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
* NHÃN TRƯỚC:
-Khổ đề nghị: 158mm.
-Bước in đề nghị: 67mm/1sp.
-Dài đề nghị: 3.350 + 168 = 3.518 m( 52.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp / 1 sp => 50.000 bước x 0.067 = 3.350 m
-Khấu hao 5%: 2.500 sp / 1 sp => 2.500 bước x 0.067 = 168 m
* NHÃN SAU:
-Khổ đề nghị: 151mm.
-Bước in đề nghị: 60mm/1sp.
-Dài đề nghị: 3.350 + 168 = 3.518 m( 52.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp / 1 sp => 50.000 bước x 0.067 = 3.350 m
-Khấu hao 5%: 2.500 sp / 1 sp => 2.500 bước x 0.067 = 168 m
* Thông tin NVL:
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ Xanh– LMH
-SL in: 52.500 bước in
-Khổ đề nghị: 70mm.
– Dài : 1.575 m ( Bước in: 30mm/1sp)
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
**Nhãn trước:
-Đặt mới : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 158 mm
+Dài : 4.000 m
-Tồn Kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 151 mm
+Dài : 360 m
**Nhãn sau:
-Đặt mới : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 151 mm
+Dài : 4.000 m
-Tồn Kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 151 mm
+Dài : 225 m
2. Nhũ:
-Tồn Kho : Nhũ xanh dương – LMH
+ Khổ: 610 mm .
+ Dài: 122 m
*Giao NVL cho SX :
1. Decal :
**Nhãn trước:
-Từ NCC: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 158 mm
+Dài : 4.000 m
+ Số cuộn : 02 ( 2.000 m / cuộn )
-Tồn Kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 151 mm
+Dài : 360 m
+ Số cuộn : 01
**Nhãn sau:
-Từ NCC: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 151 mm
+Dài : 2.000 m + 1.920 m = 3.920 m
+ Số cuộn : 02
-Tồn Kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 151 mm
+Dài : 225 m
+ Số cuộn : 01
2. Nhũ:
-Tồn Kho : Nhũ xanh dương – LMH
+ Khổ: 610 mm .
+ Dài: 122 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng:có.
Số PGH: 180515
Ngày GH: 12 /05/2018
SL: 49.500 bộ
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :67mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:000-> 53,000b (MT) (Hung + Tang lan 1 + 2)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):May tu dong tat 9 lan x 6m
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :60m
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 300b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:000-> 57,800b (MS) (Hung + Tang lan 1 + 2)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):May tu dong tat 12 lan x 6m
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
**NHÃN TRƯỚC :
-Tổng SL giao sx : 4.360 m
-SL thu hồi về kho: 796 m – 11 m ( đầu cuối cuộn ) = 787 m
-SL sx thực tế: 3.564 m – 54 m (May tu dong tat 9 lan x 6m)=3.510 m => 52.388 bước => 52.388 sp
**NHÃN SAU :
-Tổng SL giao sx : 4.145 m
-SL thu hồi về kho: 659 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 650 m
-SL sx thực tế: 3.486 m – 72 m (May tu dong tat 12 lan x 6m)= 3.414 m => 56.900 bước => 56.900 sp
KIỂM NGÀY:07/05/2018
– Khách hàng đăt: 50.000 bộ. Nhãn trước
– VP cung cấp:3.510 m /67mm/52.388b/1 sp=52.388 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 52.388 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 49.550 sp (Giao: 49.500 sp) + KH:50 sp (0.10%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 2.838 sp (5.41%)=190m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.050 sp (2.0%)=70m.
– A.Hùng VB: 200 sp(0.38%)=13m.
-> A.Hùng+Tăng in L1+L2 lé: 850 sp(1.62%)=57m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 1.788 sp(3.41%)=120m=> A.Phát+Tăng ép nhũ mẽ+bụi+thiếu áp lực+bế mất+phạm sp.
– Mai +Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
KIỂM NGÀY:07/05/2018
– Khách hàng đăt: 50.000 bộ. Nhãn sau
– VP cung cấp:3.414 m /60mm/56.900b/1 sp=56.900 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 56.900 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 55.550 sp (Giao: 49.500 sp) + KH:50 sp (0.09%)-> Tồn lại: 6.000 sp=360m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.350 sp (2.37%)=81m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.162 sp (2.04%)=70m.
– A.Hùng VB: 300 sp(0.53%)=18m.
-> A.Hùng+Tăng in lé+tràn UV: 862 sp(1.51%)=52m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 188 sp(0.33%)=11m=> A.Phát+Tăng bế mất+phạm sp.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.