| Ngày: | 28-9-2009 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 90928-011 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | MEKONG |
| Tên hàng | MKG – Spider HD 50 18L [28-9-2009] |
| Ngày đặt | 28-9-2009 |
| Ngày yêu cầu giao | 10-10-2009 |
| Ngày đồng ý giao | 10-10-2009 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC |
| Mã số NCC và NVL | Vũ Hoàng Minh |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 285 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 7 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | In lụa nhỏ |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 10.000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000488 – BB Tạo hình_Con Heo 200g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: ANTI – Hoàn lại 1 tỷ đồng_5kg_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000082 – Decal BB nguyên cám xá xíu phô mai 480g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0.
Khổ in đề nghị :300mm x 265mm/2 sản phẩm.
Đang chờ khách hàng cung cấp file.
Số lượng in : 10,500 sp -> in 5,250 tờ x 2 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = SVLW – PS / TKK
* Khổ = 26.5 cm x 30 cm
Khách hàng mới xác nhận file, thiết kế bắt đầu xuất phim.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :cat to
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:11H00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:000BN
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :750BN/SP
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:265
Đã kiểm xong
Số lượng in: 5.260 tờ x2sp = 10.520sp
Số lượng kiểm đạt: 5.238 tờ x2sp = 10.476sp
Số lượng kiểm không đạt: 44sp, hư 0,41%
Phiếu sai sót:
Màu xanh lá: hư 9sp
Màu xanh lợt: hư 4sp
Màu xanh tím : hư 9sp
Màu nhũ : hư 4sp
Màu đen : hư 10sp
Màu đỏ : hư 8sp
Lý do: in bị bung kim
Người thực hiện: Kiều + Hạnh + Mai
PGH:94632
Ngày giao:24/10/09
SL:10400 TỜ