Ngày: | 24.04.2018 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 180424-003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Sữa Tắm hải mã 1,000ml_mặt sau_01 |
Ngày đặt | 24.04.2018 |
Ngày yêu cầu giao | 03.05.2018 |
Ngày đồng ý giao | 03.05.2018 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
Chiều dài khổ in (mm) | 180 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 65,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Thay noi dung
– Màu sắc như đã sản xuất– Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: MS_dạng 2. -Đường kính cuộn tối đa 27cm – Số lượng : 6.000 sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ.
1. In: Vàng pha + Đỏ pha + Xám pha + Đen góc + UV bóng.
2. Bế, giao cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 96 răng.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng:có.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 195mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/5sp.
-Dài đề nghị: 3.965 + 119 = 4.084 m ( 13.390 bước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 65,000 sp / 5 p => 13.000 bước x 0.305 = 3.965 m
-Khấu hao 3%: 1.950 sp / 5 sp => 390 bước x 0.305 = 119 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– TỒn Kho :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 195 mm
+ Dài : 280 m
-Đặt Mới :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 195 mm
+ Dài : 4.000 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX :
1. Decal :
-Từ tồn Kho :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 195 mm
+ Dài : 280 m
+ Số cuộn: 01
-Từ NCC: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 195 mm
+Dài : 2.000 m x 02 cuộn = 4.000m.
+ Số cuộn: 02.
Số PGH: 180504
Ngày GH: 02/05/2018
SL: 66.100 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 4.280 m
-SL thu hồi về kho: 140 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 131 m
-SL sx thực tế: 4.140 m => 13.574 bước => 67.870 sp
KIỂM NGÀY:02/05/2018
– Khách hàng đăt: 65.000 sp.
– VP cung cấp:4.140 m /305mm/13.574b/5 sp=67.870 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 67.870 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 66.190 sp (Giao: 66.100 sp) + KH:90 sp (0.13%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.680 sp (2.48%)=102m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.450 sp (2.14%)=88m=> A.Hiền VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 230 sp(0.34%)=14m=> A.Phát bế mất +phạm sp.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.