Ngày: | 29-9-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90929 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Nước rửa chén Bích toàn [29-9-2009] |
Ngày đặt | 29-9-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 6-10-2009 |
Ngày đồng ý giao | 6-10-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery |
Chiều rộng khổ in (mm) | 130 |
Chiều dài khổ in (mm) | 135 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | BK trong suốt |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 6.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0.
Vấn đề khổ giấy:
Khổ đề nghị: 276mm
Bước in đề nghị: 140mm/1 bộ.
Đề nghị xác định lại mã số nguyên vật liệu.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị:in máy 5 màu, file mới.
1. In 4 màu góc.
2. Cán Băng keo trong suốt -> Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in : 6,300 bộ -> in 6,300 bước x 1 bộ
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = AW 0269
* Khổ = 27.7 cm
* Dài = 882 m ( Bước in đề nghị : 140mm/1 bộ. )
CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
* Loại vật tư = băng keo trong ( đặt mới )
* Khổ = 27.2 cm
* Số lượng = 03 cuộn x 400 m
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Trung
2. NGÀY CHỤP:02-10-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ + UV
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:28,2 x 15,5 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 polymer đỏ + 1 Uv
Đồng ý xuất.
Chuẩn bị phim sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO:có
b. MẪU BẾ:dao mới
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): Cán băng keo
4. MẪU MÀU CHUẨN: (TT duyệt)
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): có
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
Giao hộp dụng cụ cho TRung
Xuong bang vi xuat phim sai mat sau[chu BICH TOAN xuat phim dung phai la mau do nhung xuat phim sai thanh mau trang va thieu trai chanh ]khong giong nhu mat truoc
Khách hàng gởi file sai -> xuất phim sai. Đã có file đúng và xuất lại phim.
Dự kiến đầu giờ trưa (05-10-2009) có phim.
PTT nay bat dau tu 29/09 –
Qui trinh lam viec:
Tung: dua len PTT – 29/9 len PTT
Son: nhan file tao PHI – 30/9 + 1/10
KThanh: dat nvl – 1/10
Trung: chup ban – 2/10
Phuong: Kiem hop – 3/10
PVDuc: In 4/10
Van de: sai hinh ko in duoc.
Anh Huong:
Nhan su 7 ng lam viec va thoi gian.
NVL – Phim, ban, muc, bang keo, hoa chat, giay
Sx – mat cong xuat thoi gian may hoat dong.
Nguyen Nhan:
1. Tiep Thi ko xac dinh voi Khach Hang noi dung nhan. Chua co chu ky cua khach hang ve noi dung.
2. Thiet ke ko so sanh ky luong giua file va mau – viec lam co ban va rat can thiet cua bo phan.
3. Nguyen giay chuyen ko mot ng nao quan tam va hoi xem lai mau ra sao so sanh voi Phim, ban ke ca tho in ko chuan bi truoc khi len may.
Giai Quyet:
Tat ca nhung ng lam viec trong day chuyen lo hang nay ky bien ban PSS.
Phim xuất lại, đã có phim.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:TUAN
2. NGÀY CHỤP:06-10-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:29 x 17 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 polymer đỏ
Đồng ý xuất lại các bảng này.
Theo TT thì khách hàng đang rất cần nhãn này , vì vậy sau khi chụp bản xong , rất mong bp TK kiểm tra và cho bp Chuẩn bị nhận hộp dụng cụ để có thể sắp lên máy in trong ngày .
Xin cảm ơn.
Đã kiểm tra, bảng đen chụp không đạt.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:14h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:15h00
* THỜI GIAN VỖ:15h00—-15h45
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :15h50–lên giấy thật cho khách hàng kí mẫu . 17h00 khách hàng kí mẫu
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:140
9. SỐ LƯỢNG IN:1000b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:17h00—17h15 xử lý vết ngấn do lô bi hư.
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :18h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :18h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:19h00 DOI IN HANG RA 20h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:00
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj 5600B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:141
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY)
Điều chỉnh vật tư sử dụng :
* Loại vật tư = băng keo trong ( tồn kho & đặt mới )
* Số lương = 900 m .Trong đó đặt mới 01 cuộn x 400 m , số còn lại sử dụng hàng tồn kho.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :18h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:20h10
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:140
9. SỐ LƯỢNG IN:1000b…….5.600b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b1bo
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :16h30………17h00 ve sinh may va len dao
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj 0
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:141
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY)
*Từ 16h30 đến 17h hỗ trợ Trung vỗ bài ra mẫu khách hàng ký mẫu
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :9H20 DEN 9H50 LEN GIAY VO BAI
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :10H5 DEN 10H45
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:10H50
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:11H5
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:00
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj 500B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:141
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY)
PGH:94331
Ngày giao:07/10/09
SL:4300 bộ
* KIỂM NGÀY: 07/10/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 5.900 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.900 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ: Không hư
+ Trung in 1.000 bộ: Không hư
+ Kỷ in 4.900 bộ: Không hư
b. BẾ VÀ CÁN BĂNG KEO : Không hư
+ Tuấn bế 3.00 bộ: Không hư
+ Khanh bế 5.600 sp: Khômg hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung, Kỷ.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Khanh, Tuấn.
PGH:94409
Ngày giao:08/10/09
SL:1600 bộ
sản xuất trả phim :
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: Tuấn – đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: Có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:Không