Ngày: | 26.04.2018 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 180426-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Sữa Tắm hải mã 250ml_mặt sau_01 |
Ngày đặt | 26.04.2018 |
Ngày yêu cầu giao | 05.04.2018 |
Ngày đồng ý giao | 05.05.2018 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 45 |
Chiều dài khổ in (mm) | 115 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Thay nội dung- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu
– Khách hàng lấy đúng sô lượng – Số lượng: 8.000 sp/cuộn. Hướng quấn cuộn: MS_dạng 2 -Đường kính cuộn tối đa 27cm |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ.
1. In: Vàng pha + Đỏ pha + Xám pha + Đen góc + UV bóng.
2. Bế, giao cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 78 răng.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng:có.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 130mm.
-Bước in đề nghị: 248mm/5sp.
–Dài đề nghị: 992 + 50 = 1.042 m ( 4.200 bước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20.000 sp / 5 p => 4.000 bước x 0,248 = 992 m
-Khấu hao 5%: 1.000 sp / 5 sp => 200 bước x 0,248 = 50 m
*Chuẩn bị:
1. Decal :
– Tồn Kho :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 130 mm
+ Dài : 300 m
-Đặt Mới :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 130 mm
+ Dài : 1.000 m
*Giao NVL cho SX :
1. Decal :
-Từ tồn Kho :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 130 mm
+ Dài : 300 m
+ Số cuộn: 01
-Từ NCC: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 130 mm
+Dài : 1.000 m
+ Số cuộn: 01.
Đã kiểm tra.
– Cập nhật số lượng: 8.000 sp/cuộn.
Cập nhật PTT : số lượng: 8.000 sp/cuộn.
Số PGH: 180504
Ngày GH: 02/05/2018
SL: 21.600 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 1.300 m
-SL thu hồi về kho: 200 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 194 m
-SL sx thực tế: 1.100 m => 4.435 bước => 22.175 sp
KIỂM NGÀY:02/05/2018
– Khách hàng đăt: 20.000 sp.
– VP cung cấp:1.100 m /248mm/4.435b/5 sp=22.175 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 22.175 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.680 sp (Giao: 21.600 sp) + KH:80 sp (0.36%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 495 sp (2.23%)=25m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 495 sp (2.23%)=25m.=> A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.