Ngày: | 27.04.2018 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 180427-004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Han – pec EC 100ml _ 03 |
Ngày đặt | 27.04.2018 |
Ngày yêu cầu giao | 09.05.2018 |
Ngày đồng ý giao | 09.05.2018 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 30,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
* Dải màu độc : xanh => vàng * NGUY HIỂM => ĐỘC CAO * Địa chỉ
– Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu, Khách hàng lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn: dạng 02, Số lượng 3,500sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi 4 bảng màu góc CMYK), dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
Lần 1: Xanh lá pha + 4 màu góc.
Lần 2: UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 118mm.
-Bước in đề nghị : 267mm/4sp.
-Dài đề nghị: 2.003 + 100 = 2.103 m ( 7.875 ước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 sp / 4 sp => 7.500 bước x 0.267 = 2.003 m
-Khấu hao 5%: 1.500 sp /4 sp => 375 bước x 0.267 = 100 m
*CHuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 997 m + 1000 m = 1.997 m
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 997 m ( dùng tồn từ phiếu PTT: DTY – Dexa Tiêm 100ml_XK_01 ) , https://dn2net.uk/?p=81131
*Giao NVL cho SX :
1. Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 2.000 m
+ Số cuộn : 02 ( 1.000 m / cuộn )
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 997 m ( dùng tồn từ phiếu PTT: DTY – Dexa Tiêm 100ml_XK_01 ) , https://dn2net.uk/?p=81131
Đã kiểm tra.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx: 2.000 m + 544 m ( tồn từ phiếu https://dn2net.uk/?p=81131 ) = 2.544 m
-SL thu hồi về kho: 374 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 365 m
-SL sx thực tế: 2.170 m – 18 m ( NCC khấu hao ) = 2.152 m => 8.060 bước => 32.240 sp
**Chỉ trừ 18 m khấu hao => Do số lượng sp đạt nhiều hơn ( khấu hao cho phép: 20 m )
KIỂM NGÀY:07/05/2018
– Khách hàng đăt: 30.000 sp.
– VP cung cấp:2.152 m /267mm/8.060b/4 sp=32.240 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 32.240 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 32.240 sp (Giao: 32.200 sp) + KH:40 sp (0.12%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : Không hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 180512
Ngày GH: 11/05/2018
SL: 32.200 sp
PSS này đã hoàn thành.