Ngày: | 04.05.2018 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 180504-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Dung Dịch Pha Vaccine 50ml |
Ngày đặt | 04.05.2018 |
Ngày yêu cầu giao | 11.05.2018 |
Ngày đồng ý giao | 11.05.2018 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 100 |
Chiều dài khổ in (mm) | 40 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu.
– Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng 4,000sp/cuộn |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – dao bế KDO Label KTV-KTG 50ml_151205.
1. In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng UV móc ở vị trí đóng date, bảng mới).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 186mm
-Bước in đề nghị: 315mm/12sp.
-Dài đề nghị: 1.313 + 66 =1.379 m ( 4.375 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp / 12 sp => 4.167 bước x 0.315 = 1.313 m
– Khấu hao 5% : 2.500 sp / 12 sp => 208 bước x 0.315 = 66 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Tồn kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 186 mm
+ Dài : 1.990 m
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Tồn kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 186 mm
+ Dài : 1.990 m
+ Số cuộn : 02 cuộn nguyên ( 995 m / cuộn )
Đã kiểm tra.
Số PGH: 180511
Ngày GH: 09/05/2018
SL: 8.000 sp
Số PGH: 180512
Ngày GH: 11/05/2018
SL: 45.300 sp
*NVL thu hồi sau sx :
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 1.990 m
-SL thu hồi về kho: 540 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 534 m
-SL sx thực tế: 1.450 m -20 m ( NCC khấu hao ) = 1.430 m => 4.540 bước => 54.480 sp
KIỂM NGÀY:08/05/2018
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:1.430 m /315mm/4.540b/12 sp=54.480 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 54.480 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 53.360 sp (Giao: 53.300 sp) + KH:60 sp (0.11%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.120 sp (2.06%)=29m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 1.120 sp (2.06%)=29m=>A.Hiền VB.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.