Ngày: | 04.05.2018 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 180504-003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hantox Shampoo 200ml_04 |
Ngày đặt | 04.05.2018 |
Ngày yêu cầu giao | 14.05.2018 |
Ngày đồng ý giao | 14.05.2018 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 71 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 5,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: thêm “Cho da, lông mượt mà, mềm mại, thơm mát “- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đún số lượng
-KCS đóng gói dùng decan quấn lại |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới (thay đổi nội dung một bảng ĐEN), dao bế cũ.
1. In: Xanh pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 158mm
-Bước in đề nghị: 129mm/1 bộ.
-Dài đề nghị: 645 + 32 = 677 m ( 5.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 5,000 bộ /1 bộ. => 5.000 bước x 0.129 = 645 m
– Khấu hao 5% : 250 bộ / 1 bộ => 250 bước x 0.129 = 32 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Tồn kho :UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 162 mm
+ Dài : 735 m
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Tồn kho : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 162 mm
+ Dài : 735 m
+ Số cuộn : 01
Đã kiểm tra.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :129mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 300b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM; 5,350b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
* NVL thu hồi sau sx :
1.Decal : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 735 m
-SL thu hồi về kho: 6 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 0
-SL sx thực tế: 5.650 bước => 5.650 bộ => 729 m
KIỂM NGÀY:15/05/2018
– Khách hàng đăt: 5.000 bộ.
– VP cung cấp:729 m /129mm/5.650b/1bộ=5.650 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 5.650 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.300 bộ (Giao: 5.300 bộ).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 350 bộ (6.19%)=45m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 350 bộ (6.19%)=45m.=> A.Hùng VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: Không hư.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 180521
Ngày GH: 21 / 05 / 2018
SL: 5.300 bộ