Ngày: | 1-10-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91001-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – DR Soft Hold 250ml [1-10-2009] |
Ngày đặt | 1-10-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 13-10-2009 |
Ngày đồng ý giao | 13-10-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong tẩy trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW 0115 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 58 |
Chiều dài khổ in (mm) | 132 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Ép nhũ bạc 7 màu |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Yêu cầu thanh toán nợ quá hạn trước khi giao hàng.
đã có bản in máy 2 màu ( bản đã s/x lưu lại).
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu và máy 5 màu.
1. Máy 2 màu: in trắng + 1 màu đỏ pha.
2. Máy 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc + cán UV bóng.
3. Ép nhũ -> bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in : 21,000 sp -> in 10,500 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0115
* Khổ = 14.3 cm
* Dài = 1,313 m ( Bước in đề nghị : 125mm/2 sản phẩm. )
CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
* Loại vật tư : nhũ bạc 7 màu ( đặt mới )
* Khổ = 9.6 cm
* Dài = 630 m ( Khổ nhũ: 96mm ; Bước nhũ: 60mm/2 sản phẩm )
Chuẩn bị phim sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: Có
b. MẪU BẾ:Khanh – đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): Có (lua- 5 màu)
b. PHIM IN: Lua : trang + Hồng pha ) + 5 màu : CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): Có ( khanh -đạt)
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
1.THOI GIAN LEN BAN IN 15h30
2.THOI GIAN KET THUC:18h
3. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
4. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2.0mm
5. BƯỚC IN:125mm
6.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:.
7.SO LUONG IN :4 500b
8. IN LẦN 1
9. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b1bo
1.THOI GIAN LEN BAN IN 8h20
2.THOI GIAN KET THUC:10h00
3. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:12
4. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2.0mm
5. BƯỚC IN:125mm
6.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:.bang bi xi , bao anh phung chup lai ban,.
7.SO LUONG IN :600 b
8. IN LẦN 1
9. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b1bo
Phim Capillex NCC bao de phim trong kho nhiet do cao mau bi lao hoa. Mang phim Capillex vao vp de gan polymer.
ngày 15/10/09.
– hư bản màu đỏ. đã chụp lại.
ngày 16/10/09.
– hư bản màu trắng. đã chụp lại (11h00)
LTAnh Says:
Tháng Mười 15th, 2009 at 6:10 chiều
1.THOI GIAN LEN BAN IN 14h
2.THOI GIAN KET THUC:16h30
3. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
4. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2.0mm
5. BƯỚC IN:125mm
6.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:.
7.SO LUONG IN CA TRUOC 4 500b + 3000 b =7 500b
8. IN LẦN 1
9. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b1bo
Tháng Mười 15th, 2009 at 6:10 chiều
1.THOI GIAN LEN BAN IN 19h
2.THOI GIAN KET THUC:21h30
3. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
4. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2.0mm
5. BƯỚC IN:125mm
6.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:.
7.SO LUONG IN CA TRUOC 7 500b + 3 000 =10 500b
8. IN LẦN 1
9. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:4h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:4h15
* THỜI GIAN VỖ BÀI:4h15-5h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :5h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:125mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00-1.600b2sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:In lân 2 may 5 mau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b2sp
*Ngày/19/10/2009
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :6h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h30′
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:125mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00-1.600b2sp—–>10.500b/2sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:In lân 2 may 5 mau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b2sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :18h den 18h30 len giay vo bai
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):18h50 den 19h50
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:19h55
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :4.700b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:in le nhieu ep nhu ko deu va mat thoi gian.
10. BƯỚC BẾ:126
*BUOC NHAY NHU:55
*NHIEC ĐO:110
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO 00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)0000
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:24h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:3h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:4700bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :10000b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:in le nhieu ep nhu ko deu va mat thoi gian.
10. BƯỚC BẾ:126
*BUOC NHAY NHU:55
*NHIEC ĐO:110
3h00———6h00 ho tro may 5 mau rua lo va ve sinh may.do ko hjp hang be
PGH:94607
Ngày giao:21/10/09
SL:18400 SP
* KIỂM NGÀY: 20/10/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 21.000 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.000 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 2.200 sp (10,47%)
a. IN HƯ: 1.917 sp (9,12%)
+ A. Tuấn in lần 1 máy 2 màu 21.000 sp : hư 731 sp (3,48%)
+ Đức in lần 2 máy 5 màu 3.200 sp: in lé 286 sp (8,93%)
+ Hùng in lần 2 máy 5 màu 17.800 sp: in lé 1.634 sp (9,17%)
b. BẾ, ÉP NHỦ HƯ: 280 sp (1,33%)
+ N.Tuấn bế 9.400 sp: hư 92 sp (0.97%)
+ Khanh bế 11.600 sp : hư 188 sp (1,62%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: A.Tuấn, Đức, Hùng.
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: N.Tuấn, Khanh.
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: Có
b. MẪU BẾ:KHông có mẫu bế
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): Có (lua- 5 màu)
b. PHIM IN: Lua : trang + Hồng pha ) + 5 màu : CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): Có ( khanh -đạt)
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa