Ngày: | 01-10-09 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | PHAN LONG TOẠI |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91001 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | THIÊN THANH |
Tên hàng | TTH – Nhãn thân Alaska 19L |
Ngày đặt | 01-10-09 |
Ngày yêu cầu giao | 08-10-09 |
Ngày đồng ý giao | 08-10-09 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 270 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 lót trắng |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới (chỉnh sửa nội dung) |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 05 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 4.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Khách hàng duyệt mẫu tại DNN |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
Sơn ,
Ghi giúp chị khổ in để chuẩn bị vật tư
Xin cảm ơn
Vấn đề giấy:
Khổ đề nghị: 284mm
Bước in đề nghị: 122mm/1 sp.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới.
1. In: Lót trắng + 3 màu góc (không có màu đen) + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: dùng dao bế của Lavie.
Số lượng in : 4,060 sp -> in 4,060 bước x 1 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW0062
* Khổ = 28.4 cm
* Dài = 496 m ( Bước in đề nghị : 122mm/1 sản phẩm.)
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Hung
2. NGÀY CHỤP:06-10-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:29 x 13,5 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 polymer đỏ
Đồng ý xuất.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:8h-9h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN: 9h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:9h30
* THỜI GIAN VỖ:10h-11h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:122mm
9. SỐ LƯỢNG IN:
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:LE MAU TRANG TIEP THI KHONG CHAP NHAN XUONG BANG
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b1sp
*Ngày 7/10/2009
*Từ 11h đến 1140’h Hỗ trợ Đức vỗ bài ra mẫu khách hàng duyệt màu,xuất lại phim trắng
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Hung
2. NGÀY CHỤP:8-10-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:29 x 13,5 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:1 polymer đỏ
Đồng ý xuất lại bảng này.
Bổ sung phần vật tư sử dụng :
– Nhận thêm 01 cuộn decal BW 0062 khổ 28.4 cm x 500 m ( tồn kho ) giao cho phòng máy , lý do : vì nhãn này phải dán bản vỗ bài 2 lần
– Nhãn này khách hàng chỉ nhận đúng 4,000 sp , do đó khi lên máy in các em phải bấm bước in cho chính xác – không được in dư số lượng .
I. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:21h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:22h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:22h-23h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
8. BƯỚC IN:122mm
9. SỐ LƯỢNG IN:
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:cho duyet mau.
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :24h00……24h30 vệ sinh may và lên dao:24h30………1h00 len giấy vỗ bài :1h00……….2h30 đợi in hàng ra
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:2H30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:4h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj 4
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:123
*Ngày 8/10/2009
I. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:24h—>24h50
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :1h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:4h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
8. BƯỚC IN:122mm
9. SỐ LƯỢNG IN:4.100b/1sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/1sp
PGH:94413
Ngày giao:09/10/09
SL:4200 SP
san xuat trả phim :
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:Phong – dao lục -> thay luoi
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ) : có
b. PHIM IN: CMY
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):có
4. MẪU MÀU CHUẨN: Có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
* KIỂM NGÀY: 09/10/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 4.200 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 4.200 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ: Không hư
+ Hùng in 4.200 sp: Không hư
b. BẾ HƯ: + Phong bế 4.200 sp: Không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Hùng.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong.
Đã sữa xong dao bế.
PTT này đã hoàn thành.