Nhãn trước:
Nhãn sau:
STT | Tên Sản Phẩm | Dofyco – Nhãn Mật sim 600ml |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-180509-003 |
2 | Tên Công Ty Khách | Công ty Dofyco |
Tên file của khách | Nhan Mat Sim 600ml_gui DNN | |
4 | Tên file đã sửa xong | Nhan Truoc Mat Sim 600ml_Goc 180503 và Nhan Sau Mat Sim 600ml_Goc 180503 |
5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | Nhãn trước:60mm Nhãn sau: 50mm. |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | Nhãn trước:130mm Nhãn sau: 70mm. |
9 | Số màu ghép [1-4] | 04 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 01 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo. |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không. |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn (5.500sp/cuộn). |
17 | Khổ in đề nghị | Nhãn trước:146mm Nhãn sau: 86mm. |
Bước in đề nghị | Nhãn trước:267mm/4sp. Nhãn sau: 267mm/5sp. |
|
18 | Ghi chú | In: * Nhãn trước:4 màu góc + Xanh dương logo pha + UV bóng. * Nhãn sau: Vàng góc + Đỏ góc + Xanh góc + Xanh dương pha + UV bóng. Hướng quấn cuộn: Nhãn trước dạng 01, nhãn sau dạng 02, xem tại đây. Sử dụng trục in 84 răng. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.