| Ngày: | 12.05.2018 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 180512-001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Spectinomycin 5% 10ml_01 |
| Ngày đặt | 12.05.2018 |
| Ngày yêu cầu giao | 05.06.2018 |
| Ngày đồng ý giao | 05.06.2018 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 70 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 23 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 500,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất, Tiếp thị duyệt mẫu- Khách hàng lấy đúng số lượng
– Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng 6,000sp/cuộn- |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO.
1. Hồng pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sừ dụng bảng UV có móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 96 răng.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 146mm.
-Bước in đề nghị: 324mm/20sp.
-Dài đề nghị: 8.100 + 81 = 8.181 m ( 25.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 500,000 sp / 20 sp => 25.000 bước x 0.324 = 8.100 m
-Khấu hao 1 %: 5.000 sp / 20 sp => 250 bước x 0.324 = 81 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal:
-Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 146 mm
+ Dài : ( 1.070 m x 5 cuộn )+ ( 995 m x 3 cuộn ) = 8.335 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*Giao NVL cho SX :
1. Decal:
-Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 146 mm
+ Dài : ( 1.070 m x 5 cuộn )+ ( 995 m x 3 cuộn ) = 8.335 m
+ Số cuộn : 08 cuộn nguyên
Đã kiểm tra.
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 8.335 m
-SL thu hồi về kho: 48 m – 24 m ( đầu cuối cuộn ) = 24 m
-SL sx thực tế: 8.287 m – 71 m ( NCC khấu hao ) = 8.216 m => 25.358 bước => 507.160 sp
( Chỉ trừ khấu hao 71 m => do SL thực tế đạt hơn phần cho phép khấu hao là 80 m ).
Số PGH: 180537
Ngày GH: 31 / 05 / 2018
SL: 507.000 sp
KIỂM NGÀY:31/05/2018
– Khách hàng đăt: 500.000 sp.
– VP cung cấp:8.216 m /324mm/25.358b/20 sp=507.160 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 507.160 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 507.160 sp. (Giao: 507.000 sp) + KH:160 sp (0.03%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : Không hư.
– Mai+Mong+Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.