Thống kê điểm sai xót |
|||
Tên Nhân Viên |
Tổng số điểm đạt |
tổng số điểm trừ |
tổng sổ điểm |
TRUNG |
60.35 |
4 |
56.35 |
ĐỨC |
139.95 |
93 |
46.95 |
TRƯỜNG |
0 |
0 |
0 |
KHANH |
69.45 |
0 |
69.45 |
PHONG |
94.2 |
6 |
88.2 |
TUẤN |
87.25 |
3 |
84.25 |
HÙNG |
64.2 |
0 |
64.2 |
TRỨ |
0 |
0 |
0 |
KỶ |
84.3 |
36 |
48.3 |
A TUẤN |
3.3 |
0 |
3.3 |
T VŨ |
2.1 |
0 |
2.1 |