Ngày: | 16.05.2018 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 180516-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | iLS – Atropin 0,1% – 20ml_02_DTY |
Ngày đặt | 16.05.2018 |
Ngày yêu cầu giao | 29.05.2018 |
Ngày đồng ý giao | 29.05.2018 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | flexo 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng
– Hướng quấn cuộn: dạng 02, – Số lượng 5,000sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 20ml_151205.
1. In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng UV có móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sừ dụng trục in 84 răng.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư : LTC– SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 146mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/12sp.
-Dài đề nghị: 2.225 + 22 = 2.247 m ( 8.416 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in : 100,000 sp /12 sp => 8.333 x 0.267 = 2.225 m
-Khấu hao 1% : 1.000 sp / 12 sp => 83 bước x 0.267= 22 m
*Chuẩn bị NVl :
1. Decal :
– Tồn Kho :LTC– SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 146 mm
+ Dài : 2.785 m
*Giao NVL cho SX
1. Decal :
– Tồn Kho : LTC– SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 146 mm
+ Dài : (1.000 m x 2 cuộn ) + 785 m = 2.785 m
+ Số cuộn : 03 ( có 2 cuộn nguyên )
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC– SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 2.785 m
-SL thu hồi về kho: 495 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 486 m
-SL sx thực tế: 2.290 m – 20 m ( NCC khấu hao ) = 2.270 m => 8.502 bước => 102.024 sp
KIỂM NGÀY:30/05/2018
– Khách hàng đăt: 100.000 sp.
– VP cung cấp:2.270 m /267mm/8.502b/12 sp=102.024 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 102.024 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 100,000 sp (Giao:100.000 sp).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 2.024 sp (1.98%)=45m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 2.024 sp (1.98%)=45m.=> A.Hiền VB+in+bế.
– Mai +Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 180535
Ngày GH: 31 / 05 / 2018
SL: 100.000 sp
PSS này đã hoàn thành.