Ngày: | 03-10-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91003 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV- NKTN |
Ngày đặt | 03-10-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 02-11-2009 |
Ngày đồng ý giao | 02-11-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Trong (Avery) |
Mã số NCC và NVL | BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 2 |
Chiều dài khổ in (mm) | 22 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File củ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Như mẫu đã sản xuất, đề nghị in, bế trước 4 ngày, để KCS có thời gian kiểm hàng. Đóng gói: cho Long An. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu, file cũ.
1. In một màu pha máy 2 màu.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý cắt tờ: 4 sản phẩm/1 tờ.
Số lượng in : 40,000 sp -> in 10,000 bước x 4 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 23.9 cm ( cắt chẵn khổ nguyên cây )
* Dài = 1,030 m ( Bước in đề nghị : 103mm/4 sản phẩm.)
Thành phẩm tồn : 12,370 sp
I. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:8h45
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:9h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:9h5 den 9h45 bang rua ko sach in ko dat tuan bao lai a hung roi xuong bang de rua bang lai…10h30 dang bang
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :11h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:20
8. BƯỚC IN:105mm
9. SỐ LƯỢNG IN:250b 1b/4sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b4sp
6H DO BANG IN KO DAT XUONG BANG
I. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:8h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:8h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:8h35 den 8h50
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :8h50
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:20
8. BƯỚC IN:105mm
9. SỐ LƯỢNG IN:250b 1b/4sp->6.000b 1b/4sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b4sp
I. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :11H20
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:20
8. BƯỚC IN:105mm
9. SỐ LƯỢNG IN:7.800b 1b/4sp -> 8.800b 1b/4sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b4sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :21h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:22h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :2600bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:106
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:24h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:4h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:2.600bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :10.100bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:106
Sản xuất trả phim
Phim : 1 máu xanh
Dao bế : không có tờ mẫu
Folder mẫu : có
Đã kiểm xong
Tổng số lượng nhận thực tế: 10.118 tờ x4sp = 40. 472sp
Tổng số lượng kiểm đạt: 10.061 tờ x4sp = 40.244sp
Tổng số kiểm không đạt: 57 tờ x4p = 228sp, hư 0,56%
Phiếu sai sót:
N. Tuấn in: 10.118 tờ x4sp = 40.427sp
Kiểm đạt: 10.105 tờ x4sp = 40.420sp
Kiểm không đạt: 13 tờ x4sp = 52sp, hư 0,12%
Lý do: in lem chữ + thiếu mực
Khanh bế : 2.618 tờ x4sp = 10.472sp
Kiểm đạt: 2.593 tờ x4sp = 10.372sp
Kiểm không đạt: 25 tờ x4sp = 100sp, hư 0,95%
Lý do: bế lột bị mất sản phẩm + làm nhăn nhãn
Phong bế: 7.500 tờ x4sp = 30.000sp
Kiểm đạt: 7.481 tờ x4sp = 29.924sp
Kiểm không đạt: 19 tờ x4sp = 76sp, hư 0,25%
Lý do: bế lột bị mất sản phẩm
PGH:94804
Ngày giao:02/11/09
SL:30000 SP
Đã hoàn thành PTT này.