Ngày 02/10/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
7h15 11h30 |
10h 12h |
3.25 |
6h 10h |
7h15 11h30 |
2.75 |
54% |
8000b/2bộ 1000b/bộ |
262 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
13h |
17h |
4 |
12h 17h |
13h 18h |
2 |
67% |
7.400 b/bộ |
299 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
12.6000 b/bộ |
510 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h 1h |
1h30 6h |
5.5 |
1h |
1h30 |
0.5 |
92% |
1000b/bộ 9000b/2sp |
166 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
78% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
23.500 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
309 m2/ca |
Kim Nhựt