Ngày: | 28.05.2018 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 180528-003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | QUỐC SINH |
Tên hàng | QSH – Kimono_02 |
Ngày đặt | 28.05.2018 |
Ngày yêu cầu giao | 13.06.2018 |
Ngày đồng ý giao | 13.06.2018 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 112 |
Chiều dài khổ in (mm) | 55 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Băng keo thường |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 15,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – – khách hàng lấy đúng số lượng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Cam pha + 4 màu góc.
2. Cán băng keo thường, bế, cắt tờ thành phẩm.
SL tồn lại của PTT trước: 1.300 sp=77m.
Do SL Tồn lại của PTT trước: 1.300 sp=77m.
=> * Thông tin NVL , được tính như sau :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 124mm
-Bước in đề nghị: 118mm/2sp.
-Dài đề nghị: 808 + 40 = 848 m ( 7.193 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 13.700 sp / 2 sp => 6.850 bước x 0.118 = 808 m
-Khấu hao 5%: 685 sp / 2 sp => 343 bước x 0.118 = 40 m
2.Băng keo:
-Loại vật tư: Băng keo thường – TUP
-SL in: 7.193 bước in
-Khổ đề nghị: 120 mm
-Dài đề nghị: 848 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Đặt Mới : UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 124 mm
+ Dài : 1.000 m
2.Băng keo:
-Đặt Mới: Băng keo thường – TUP
-Khổ đề nghị: 120 mm
-Dài đề nghị: 1.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX
-Từ NCC: UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 124 mm
+ Dài : 1.000 m
+ Số cuộn : 01
*Giao NVL cho SX:
2.Băng keo:
-Từ NCC : Băng keo thường – TUP
-Khổ đề nghị: 120 mm
-Dài đề nghị: 1.000 m
+ Số cuộn : 02 ( 500 m / cuộn )
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :118mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:300b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM; 75o0b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 1.000 m
-SL thu hồi về kho: 80 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 77 m
-SL sx thực tế: 920 m => 7.800 bước => 15.600 sp
Số PGH: 180613
Ngày GH: 14 / 06 / 2018
SL: 15.600 sp
KIỂM NGÀY:13/06/2018
– Khách hàng đăt: 15.000 sp.
– VP cung cấp:920 m /118mm/7.800b/2 sp=15.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 15.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 14.810 sp+Tồn cũ: 1.300 sp (Giao: 15.600 sp) + KH:174 sp (1.12%)-> Tồn lại: 336 sp=20m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 790 sp (5.06%)=47m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 790 sp (5.06%)=47m.=> A.Hùng VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
PSS này đã hoàn thành.