Ngày: | 01.06.2018 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 180601-003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Thuốc điện giải 500gam_03 |
Ngày đặt | 01.06.2018 |
Ngày yêu cầu giao | 20.06.2018 |
Ngày đồng ý giao | 20.06.2018 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 130 |
Chiều dài khổ in (mm) | 190 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 SP |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như đã sản xuất, Tiếp thị duyêt mẫu-SX xong cắt rời từng bộ – KCS đóng gói dùng decan quấn lại. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Hồng đậm + Hồng nhạt + Xanh pha + Đỏ pha + Đen góc.
Lần 2: Cán UV bóng..
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 90 răng
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 206mm.
-Bước in đề nghị: 286mm/2sp.
-Dài đề nghị: 2.860 + 143 = 3.003 m ( 10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 SP / 2 sp => 10.000 bước x 0.286 = 2.860 m
– Khấu hao 5% : 1.000 sp / 2 sp => 500 bước x 0.286 = 143 m
*Chuẩn bị NVL
1. Decal :
– Đặt Mới :UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 206 mm
+ Dài : 3.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX
1. Decal :
– Từ NCC : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 206 mm
+ Dài : 1.970 m + 980 m = 2.950 m
+ Số cuộn : 02
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx : 2.950 m
-SL thu hồi về kho: 6m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 0
-SL sx thực tế: 2.944 m => 10.294 bước => 20.588 sp
KIỂM NGÀY:21/06/2018
– Khách hàng đăt: 20.000 sp.
– VP cung cấp:2,944 m /286mm/10.294b/2 sp=20.588 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 20.588 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 19.720 sp (Giao: 19.700 sp) + KH:20 sp (0.10%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 868 sp (4.21%)=124m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 820 sp (3.98%)=117m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 48 sp(0.23%)=7m=> A.Phát bế hư đầu cuối cuộn.
Số PGH: 180621
Ngày GH: 22 / 06 / 2018
SL: 19.700 sp
PSS này đã hoàn thành.