Ngày: | 01.06.2018 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 180601-014 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | INVIA |
Tên hàng | INV – SeaNest_01 |
Ngày đặt | 01.06.2018 |
Ngày yêu cầu giao | 11.06.2018 |
Ngày đồng ý giao | 11.06.2018 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 54,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:.- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng
-Số lượng: 3,500sp/cuộn – hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm, – Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
* Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Khổ đề nghị: 127mm.
-Bước in đề nghị: 248mm/6sp.
-Dài đề nghị: 2.232 + 45 = 2.277 m ( 9.180 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 54,000sp / 6 sp => 9.000 bước x 0.248 = 2.232 m
– Khấu hao 2% : 1.080 sp / 6 sp => 180 bước x 0.248 = 45 m
*Chuẩn bị NVL:,/B>
1. Decal :
– Đặt Mới: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 3.000 m
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX
1. Decal :
– Từ NCC : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 9.850 m
+ Số cuộn : 05 ( 1.970 m / cuộn )
– Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 605 m
+ Số cuộn : 01
**Dùng Chung : INV – KIDGROW VỊ CAM 70ml ; INV – KIDGROW VỊ DÂU 70ml
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx : 2.723 m
-SL thu hồi về kho: 446 m – 18 m ( đầu cuối cuộn ) = 428 m
-SL sx thực tế: 2.277 m => 9.181 ước => 55.086 sp
KIỂM NGÀY:12/06/2018
– Khách hàng đăt: 54.000 sp.
– VP cung cấp:2.277 m /248mm/9.181b/6 sp=55.086 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 55.086 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 53.100 sp (Giao:53.100 sp).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.986 sp (3.61%)=82m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.706 sp (3.10%)=70m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 280 sp(0.51%)=12m=> A.Phát+Tăng bế mất+phạm sp.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 180614
Ngày GH: 15 / 06 / 2018
SL: 53.100 sp
PSS này đã hoàn thành.