Ngày 04/10/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
|
|
|
6h |
12h |
6 |
0% |
|
– |
02 |
Lâm Thanh Phong |
14h30 |
17h |
2.5 |
12h 17h |
14h30 18h |
3.5 |
42% |
4.000 b/8sp |
12 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
18h30 22h30 |
22h 24h |
5 |
18h 22h |
18h30 22h30 |
1 |
83% |
12.600 b/sp |
214 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h 5h30 |
4h30 6h |
5 |
4h30 |
5h30 |
1 |
83% |
11.700 b/sp |
433 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
52% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
14.075 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
165 m2/ca |
Kim Nhựt