Ngày: | 7-10-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91007-007 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Nhân Lộc |
Tên hàng | NLC – Logo vàng và đen Nhân Lộc 2009 [7-10-2009] |
Ngày đặt | 7-10-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 13-10-2009 |
Ngày đồng ý giao | 13-10-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW0269 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 13 |
Chiều dài khổ in (mm) | 13 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 3 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 200.000 sp [100.000 vàng + 100.000 đen] |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Hàng này giao tại kho mới, khi giao báo anh Tùng hỏi khách. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoải hạn: có
Nhãn này thiết kế chưa chỉnh file, tiếp thị đã lên phiếu.
Đề nghị: Anh Tùng làm việc cụ thể về mẫu trước khi lên phiếu giùm để tránh tình trạng sai sót xảy ra.
Nhãn chưa thiết kế mà đã lên PTT rồi hối thì sai xót xảy ra là điều đương nhiên.
Cảm ơn.
Tiếp thị ký duyệt mẫu, thiết kế tiến hành xuất phim
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới.
1. In Nhũ pha + Đỏ pha + Đen.
2.
a. In khổ lớn: Chia cuộn -> Bế -> cắt tờ thành phẩm.
b. In khổ nhỏ: Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Đề nghị kế hoạch kiểm tra khổ giấy báo lên để thiết kế đưa phim phù hợp.
Cảm ơn.
Bảng báo hàng tồn kho đã được Ly cập nhập , Sơn yêu cầu kế hoạch kiểm tra khổ giấy gì ?
Vui lòng xem lại chi tiết trên PHI.
Decal giấy khổ 10 cm không tồn kho ( trong bảng báo hàng tồn cũng đã thế hiện ) .
Dùng giấy khổ 20cm để in.
Cảm ơn, phim này đã có.
Hàng này không xuất hoá đơn, giao hàng xong là thu tiền.
Kiểm phim bị rớt point in, đã xuất lại phim đạt yêu cầu.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Trung
2. NGÀY CHỤP:13-10-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:20,5 x 8 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:3 tam
Số lượng in : 206,400 sp / 2 loại -> in 4,300 bước x 48 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = AW 0269
* Khổ = 20 cm , và 20.2 cm
* Dài = 267 m ( Bước in đề nghị – Khổ lớn: 62mm/48 sản phẩm của 2 loại. )
Giao hộp dụng cụ cho HÙng
I. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:2h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:3h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:3h-3h45
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :4h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:62mm
9. SỐ LƯỢNG IN 00-3.500b2loai48sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1 b/2loai48sp
*Từ 3h40′ đến 4h hỗ trợ chỉnh mực ra mẫu Hùng ký mẫu
00h den 1h chia cuon
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :1h den 1h30 len giay vo bai
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:1h50
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:5h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:00
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :4.300b x 2 lan be = 8.600b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:khoang cach cua nhan den & vang hoi nho nen be nhan ko duoc deu va thuong xuyen bi lang giay
10. BƯỚC BẾ:63
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa trả
b. MẪU BẾ:chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN:đỏ pha + nhủ + K
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:
*Công thức pha mực
*Màu nhũ:Bột Nhũ vàng 100g+60g dầu bóng+50g vàng gốc=210g
*Màu đỏ:đỏ gốc 100g+vàng 30g=130g
thứ 4- 14-10-2009
I. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :6h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:7h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:62mm
9. SỐ LƯỢNG IN 00-3.500—-4400b2loai48sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1 b/2loai48sp
PGH:94509
Ngày giao:15/10/09
SL:
logo Vàng:105000 sp
logo đen:105000 sp
Sản xuất trả dao bế : Tuấn – dao không đạt